(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ predictor
C1

predictor

noun

Nghĩa tiếng Việt

yếu tố dự báo biến dự đoán thông số dự báo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Predictor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một yếu tố, biến số hoặc mô hình có khả năng dự đoán một sự kiện, kết quả hoặc xu hướng nào đó.

Definition (English Meaning)

A thing that predicts something.

Ví dụ Thực tế với 'Predictor'

  • "The best predictor of future behavior is past behavior."

    "Yếu tố dự đoán tốt nhất cho hành vi trong tương lai là hành vi trong quá khứ."

  • "Socioeconomic status is often used as a predictor of educational attainment."

    "Địa vị kinh tế xã hội thường được sử dụng như một yếu tố dự đoán về trình độ học vấn."

  • "This new test is a strong predictor of student success in college."

    "Bài kiểm tra mới này là một yếu tố dự đoán mạnh mẽ về sự thành công của sinh viên ở đại học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Predictor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: predictor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

indicator(chỉ số)
forecaster(người dự báo)
determinant(yếu tố quyết định)

Trái nghĩa (Antonyms)

outcome(kết quả)
result(hệ quả)

Từ liên quan (Related Words)

regression(hồi quy)
variable(biến số)
model(mô hình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Khoa học dữ liệu Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Predictor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong thống kê và khoa học dữ liệu, 'predictor' thường được dùng để chỉ một biến độc lập (independent variable) được sử dụng để dự đoán giá trị của một biến phụ thuộc (dependent variable). Nó nhấn mạnh khả năng dự báo của yếu tố này. Khác với 'factor' mang nghĩa rộng hơn về một yếu tố ảnh hưởng, 'predictor' đặc biệt chỉ yếu tố được sử dụng trong mô hình dự đoán.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Predictor of' thường được sử dụng để chỉ ra cái gì được dự đoán. Ví dụ: 'Age is a predictor of heart disease.' 'Predictor for' thường ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ ra mục đích của việc dự đoán hoặc bối cảnh. Ví dụ: 'This model is a predictor for stock prices.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Predictor'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The model will be a good predictor of future sales.
Mô hình sẽ là một yếu tố dự đoán tốt về doanh số bán hàng trong tương lai.
Phủ định
This data isn't going to be a reliable predictor of the outcome.
Dữ liệu này sẽ không phải là một yếu tố dự đoán đáng tin cậy về kết quả.
Nghi vấn
Will this algorithm be a useful predictor for the stock market?
Liệu thuật toán này có phải là một yếu tố dự đoán hữu ích cho thị trường chứng khoán không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This model is a good predictor of future sales.
Mô hình này là một yếu tố dự đoán tốt về doanh số bán hàng trong tương lai.
Phủ định
He is not a reliable predictor of the stock market's performance.
Anh ấy không phải là một người dự đoán đáng tin cậy về hiệu suất của thị trường chứng khoán.
Nghi vấn
Is this data a useful predictor of customer behavior?
Liệu dữ liệu này có phải là một yếu tố dự đoán hữu ích về hành vi của khách hàng không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the economic models weren't such poor predictors of market crashes.
Tôi ước rằng các mô hình kinh tế không phải là những yếu tố dự đoán tồi tệ về sự sụp đổ thị trường.
Phủ định
If only the crystal ball hadn't been such an unreliable predictor; we could have avoided this disaster.
Giá mà quả cầu pha lê không phải là một yếu tố dự đoán không đáng tin cậy; chúng ta đã có thể tránh được thảm họa này.
Nghi vấn
If only scientists could use this new data as a better predictor of future climate change, would governments finally take action?
Giá mà các nhà khoa học có thể sử dụng dữ liệu mới này như một yếu tố dự đoán tốt hơn về biến đổi khí hậu trong tương lai, liệu chính phủ có cuối cùng hành động không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)