predominantly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Predominantly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
chủ yếu, phần lớn, chiếm ưu thế
Definition (English Meaning)
mainly; for the most part
Ví dụ Thực tế với 'Predominantly'
-
"The population is predominantly urban."
"Dân số chủ yếu là dân thành thị."
-
"The audience was predominantly female."
"Khán giả phần lớn là nữ giới."
-
"The region is predominantly agricultural."
"Khu vực này chủ yếu là nông nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Predominantly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: predominantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Predominantly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'predominantly' nhấn mạnh rằng một điều gì đó là đặc điểm, yếu tố, hoặc thành phần chính yếu, quan trọng nhất, hoặc phổ biến nhất. Nó thường được dùng để mô tả tỷ lệ lớn hoặc ảnh hưởng mạnh mẽ của một thứ gì đó so với những thứ khác. Nó khác với 'mainly' ở chỗ 'predominantly' thường gợi ý một sự vượt trội rõ rệt hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Predominantly'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The course, which is predominantly lecture-based, covers a wide range of topics.
|
Khóa học, mà chủ yếu dựa trên giảng dạy, bao gồm một loạt các chủ đề. |
| Phủ định |
The research, which was not predominantly focused on environmental issues, also touched upon climate change.
|
Nghiên cứu, mà không chủ yếu tập trung vào các vấn đề môi trường, cũng đề cập đến biến đổi khí hậu. |
| Nghi vấn |
Is the population, which is predominantly urban, more concerned about pollution?
|
Liệu dân số, mà chủ yếu là dân thành thị, có quan tâm nhiều hơn đến ô nhiễm không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Enjoying online games predominantly involves interacting with other players.
|
Việc thích chơi game online chủ yếu liên quan đến tương tác với những người chơi khác. |
| Phủ định |
Avoiding social gatherings doesn't predominantly mean isolating oneself.
|
Việc tránh các buổi tụ tập xã hội không có nghĩa là tự cô lập bản thân một cách chủ yếu. |
| Nghi vấn |
Does practicing yoga predominantly focus on physical postures?
|
Việc tập yoga có tập trung chủ yếu vào các tư thế thể chất không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The meeting should predominantly focus on the marketing strategy.
|
Cuộc họp nên tập trung chủ yếu vào chiến lược marketing. |
| Phủ định |
The discussion might not predominantly revolve around budget constraints.
|
Cuộc thảo luận có lẽ không chủ yếu xoay quanh những hạn chế về ngân sách. |
| Nghi vấn |
Could the presentation predominantly showcase the new features?
|
Liệu bài thuyết trình có thể chủ yếu giới thiệu các tính năng mới không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They predominantly speak Spanish in that region.
|
Họ chủ yếu nói tiếng Tây Ban Nha ở khu vực đó. |
| Phủ định |
It is not predominantly used for that purpose.
|
Nó không được sử dụng chủ yếu cho mục đích đó. |
| Nghi vấn |
Is it predominantly made of recycled materials?
|
Nó có chủ yếu được làm từ vật liệu tái chế không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the weather hadn't been so bad, the festival would predominantly feature outdoor activities.
|
Nếu thời tiết không quá tệ, lễ hội sẽ chủ yếu có các hoạt động ngoài trời. |
| Phủ định |
If I were a better public speaker, my presentation wouldn't predominantly have consisted of me reading from notes.
|
Nếu tôi là một diễn giả giỏi hơn, bài thuyết trình của tôi đã không chủ yếu bao gồm việc tôi đọc từ ghi chú. |
| Nghi vấn |
If they had invested more in marketing, would their sales predominantly have come from online channels?
|
Nếu họ đầu tư nhiều hơn vào marketing, liệu doanh số bán hàng của họ chủ yếu đến từ các kênh trực tuyến không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The population of the city is predominantly young adults.
|
Dân số của thành phố chủ yếu là thanh niên. |
| Phủ định |
The meeting was not predominantly focused on financial matters.
|
Cuộc họp không chủ yếu tập trung vào các vấn đề tài chính. |
| Nghi vấn |
Which age group is predominantly represented in this survey?
|
Nhóm tuổi nào được đại diện chủ yếu trong cuộc khảo sát này? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's success has predominantly relied on its innovative marketing strategies.
|
Thành công của công ty chủ yếu dựa vào các chiến lược marketing sáng tạo của mình. |
| Phủ định |
The research hasn't predominantly focused on the environmental impacts of the new technology.
|
Nghiên cứu không chủ yếu tập trung vào các tác động môi trường của công nghệ mới. |
| Nghi vấn |
Has the government predominantly invested in renewable energy sources in recent years?
|
Chính phủ có chủ yếu đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo trong những năm gần đây không? |