(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ secondarily
C1

secondarily

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

thứ yếu gián tiếp do ảnh hưởng từ hệ quả là
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Secondarily'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thứ yếu; do kết quả của một cái gì đó khác.

Definition (English Meaning)

In a secondary manner; as a result of something else.

Ví dụ Thực tế với 'Secondarily'

  • "The disease secondarily affected his ability to walk."

    "Bệnh tật ảnh hưởng thứ yếu đến khả năng đi lại của anh ấy."

  • "The city's economic problems were only secondarily caused by the flood; the main issue was poor management."

    "Các vấn đề kinh tế của thành phố chỉ thứ yếu là do lũ lụt gây ra; vấn đề chính là quản lý kém."

  • "The infection spread secondarily to other parts of his body."

    "Sự nhiễm trùng lan rộng thứ yếu đến các bộ phận khác của cơ thể anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Secondarily'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: secondarily
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

primarily(chủ yếu, chính)
directly(trực tiếp)

Từ liên quan (Related Words)

consequence(hậu quả)
outcome(kết quả)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Secondarily'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả một hành động hoặc trạng thái xảy ra sau hoặc ít quan trọng hơn một hành động hoặc trạng thái khác. Thường dùng để nhấn mạnh rằng điều gì đó không phải là nguyên nhân chính mà chỉ là một hệ quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Secondarily'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To address climate change effectively, we need to primarily focus on reducing emissions and secondarily on adaptation strategies.
Để giải quyết biến đổi khí hậu một cách hiệu quả, chúng ta cần tập trung chủ yếu vào việc giảm lượng khí thải và thứ yếu vào các chiến lược thích ứng.
Phủ định
It's important not to treat education secondarily to economic development; both are crucial for a nation's progress.
Điều quan trọng là không nên coi giáo dục là thứ yếu so với phát triển kinh tế; cả hai đều rất quan trọng cho sự tiến bộ của một quốc gia.
Nghi vấn
Why should we consider the environmental impact secondarily when planning urban development?
Tại sao chúng ta nên xem xét tác động môi trường một cách thứ yếu khi lập kế hoạch phát triển đô thị?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will address the primary issue first and secondarily focus on smaller concerns.
Công ty sẽ giải quyết vấn đề chính trước và sau đó tập trung vào các mối quan tâm nhỏ hơn.
Phủ định
She isn't going to address the problem secondarily; it's her top priority.
Cô ấy sẽ không giải quyết vấn đề một cách thứ yếu; đó là ưu tiên hàng đầu của cô ấy.
Nghi vấn
Will they secondarily consider the environmental impact after the economic benefits?
Liệu họ có xem xét tác động môi trường một cách thứ yếu sau những lợi ích kinh tế không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company focused primarily on domestic sales, but secondarily, it explored export opportunities last year.
Công ty tập trung chủ yếu vào doanh số bán hàng trong nước, nhưng thứ yếu là họ đã khám phá các cơ hội xuất khẩu vào năm ngoái.
Phủ định
The politician didn't address environmental concerns primarily; he only mentioned them secondarily in his speech.
Nhà chính trị không giải quyết các mối lo ngại về môi trường một cách chính, ông ấy chỉ đề cập đến chúng một cách thứ yếu trong bài phát biểu của mình.
Nghi vấn
Did the museum acquire the artifact primarily for its historical value or secondarily for its potential tourist appeal?
Bảo tàng đã mua lại cổ vật chủ yếu vì giá trị lịch sử của nó hay thứ yếu vì tiềm năng thu hút khách du lịch của nó?
(Vị trí vocab_tab4_inline)