(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ preeclampsia
C1

preeclampsia

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tiền sản giật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preeclampsia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình trạng trong thai kỳ được đặc trưng bởi huyết áp cao, đôi khi kèm theo giữ nước và protein trong nước tiểu.

Definition (English Meaning)

A condition in pregnancy characterized by high blood pressure, sometimes with fluid retention and protein in the urine.

Ví dụ Thực tế với 'Preeclampsia'

  • "Early detection of preeclampsia is crucial for managing the pregnancy."

    "Phát hiện sớm tiền sản giật là rất quan trọng để quản lý thai kỳ."

  • "The doctor is monitoring her closely for signs of preeclampsia."

    "Bác sĩ đang theo dõi cô ấy chặt chẽ để phát hiện các dấu hiệu của tiền sản giật."

  • "Preeclampsia can lead to serious complications if left untreated."

    "Tiền sản giật có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Preeclampsia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: preeclampsia
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

eclampsia(sản giật)
gestational hypertension(tăng huyết áp thai kỳ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Preeclampsia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Preeclampsia là một biến chứng thai kỳ nghiêm trọng. Nó thường phát triển sau tuần thứ 20 của thai kỳ. Các dấu hiệu bao gồm huyết áp cao và protein trong nước tiểu. Nếu không được điều trị, nó có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng cho cả mẹ và bé.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in during

‘In’ được sử dụng để chỉ ‘trong’ trường hợp nào đó, ví dụ 'preeclampsia in pregnancy' (tiền sản giật trong thai kỳ). 'During' được sử dụng để chỉ ‘trong suốt’ thời gian nào đó, ví dụ 'monitoring blood pressure during preeclampsia' (kiểm soát huyết áp trong suốt thời gian bị tiền sản giật).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Preeclampsia'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)