(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ toxemia
C1

toxemia

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhiễm độc máu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Toxemia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự có mặt của độc tố trong máu.

Definition (English Meaning)

The presence of toxins in the blood.

Ví dụ Thực tế với 'Toxemia'

  • "The patient was diagnosed with toxemia after showing signs of a severe infection."

    "Bệnh nhân được chẩn đoán mắc chứng nhiễm độc máu sau khi có các dấu hiệu của một bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng."

  • "Toxemia can lead to serious complications if left untreated."

    "Nhiễm độc máu có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị."

  • "Early detection of toxemia is crucial for managing pregnancy-related complications."

    "Phát hiện sớm nhiễm độc máu là rất quan trọng để quản lý các biến chứng liên quan đến thai kỳ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Toxemia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: toxemia
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Toxemia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Toxemia thường được dùng để chỉ tình trạng nhiễm độc máu nghiêm trọng do vi khuẩn hoặc các chất độc khác gây ra. Trong sản khoa, nó đặc biệt liên quan đến tiền sản giật (preeclampsia) và sản giật (eclampsia), các biến chứng thai kỳ đặc trưng bởi huyết áp cao và protein niệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"Toxemia of pregnancy" chỉ tình trạng nhiễm độc máu xảy ra trong thai kỳ. Giới từ "of" ở đây thể hiện mối quan hệ sở hữu hoặc liên kết.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Toxemia'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)