toxemia
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Toxemia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự có mặt của độc tố trong máu.
Definition (English Meaning)
The presence of toxins in the blood.
Ví dụ Thực tế với 'Toxemia'
-
"The patient was diagnosed with toxemia after showing signs of a severe infection."
"Bệnh nhân được chẩn đoán mắc chứng nhiễm độc máu sau khi có các dấu hiệu của một bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng."
-
"Toxemia can lead to serious complications if left untreated."
"Nhiễm độc máu có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị."
-
"Early detection of toxemia is crucial for managing pregnancy-related complications."
"Phát hiện sớm nhiễm độc máu là rất quan trọng để quản lý các biến chứng liên quan đến thai kỳ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Toxemia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: toxemia
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Toxemia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Toxemia thường được dùng để chỉ tình trạng nhiễm độc máu nghiêm trọng do vi khuẩn hoặc các chất độc khác gây ra. Trong sản khoa, nó đặc biệt liên quan đến tiền sản giật (preeclampsia) và sản giật (eclampsia), các biến chứng thai kỳ đặc trưng bởi huyết áp cao và protein niệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Toxemia of pregnancy" chỉ tình trạng nhiễm độc máu xảy ra trong thai kỳ. Giới từ "of" ở đây thể hiện mối quan hệ sở hữu hoặc liên kết.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Toxemia'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.