eclampsia
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eclampsia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình trạng nghiêm trọng trong thai kỳ, đặc trưng bởi các cơn co giật ở phụ nữ mắc tiền sản giật.
Definition (English Meaning)
A serious condition in pregnancy characterized by seizures in women who have pre-eclampsia.
Ví dụ Thực tế với 'Eclampsia'
-
"Eclampsia is a life-threatening complication of pre-eclampsia that can occur during pregnancy."
"Sản giật là một biến chứng đe dọa tính mạng của tiền sản giật có thể xảy ra trong thời kỳ mang thai."
-
"Prompt treatment is crucial in cases of eclampsia to prevent serious complications."
"Điều trị kịp thời là rất quan trọng trong các trường hợp sản giật để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng."
-
"Magnesium sulfate is often used to control seizures associated with eclampsia."
"Magnesium sulfate thường được sử dụng để kiểm soát các cơn co giật liên quan đến sản giật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Eclampsia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: eclampsia
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Eclampsia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Eclampsia là một biến chứng đe dọa tính mạng của tiền sản giật. Tiền sản giật là một tình trạng được đặc trưng bởi huyết áp cao và có protein trong nước tiểu. Eclampsia xảy ra khi tiền sản giật tiến triển thành co giật. Không nên nhầm lẫn eclampsia với các loại co giật khác có thể xảy ra trong thai kỳ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giải thích cách dùng:
- 'Eclampsia *in* pregnancy' đề cập đến tình trạng xảy ra trong thời kỳ mang thai.
- 'Eclampsia *with* pre-eclampsia' chỉ rõ rằng eclampsia xảy ra cùng với tiền sản giật.
- 'Suffering *from* eclampsia' mô tả ai đó đang mắc bệnh.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Eclampsia'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.