preliminaries
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preliminaries'
Giải nghĩa Tiếng Việt
những hành động hoặc thảo luận được thực hiện ở đầu một sự kiện hoặc hoạt động; các bước chuẩn bị, các thủ tục ban đầu.
Definition (English Meaning)
preliminaries are actions or discussions that are done at the beginning of an event or activity.
Ví dụ Thực tế với 'Preliminaries'
-
"After the usual preliminaries, the meeting began."
"Sau những thủ tục thông thường, cuộc họp bắt đầu."
-
"The preliminaries to the negotiations were long and complex."
"Các thủ tục ban đầu cho các cuộc đàm phán rất dài và phức tạp."
-
"Let's skip the preliminaries and get down to business."
"Hãy bỏ qua các thủ tục rườm rà và đi thẳng vào vấn đề chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Preliminaries'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: preliminaries
- Adjective: preliminary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Preliminaries'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng ở dạng số nhiều. Nhấn mạnh vào các bước chuẩn bị hoặc thủ tục cần thiết trước khi bắt đầu một việc gì đó quan trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'preliminaries to the meeting' (các bước chuẩn bị cho cuộc họp), 'preliminaries for the project' (các thủ tục ban đầu cho dự án). Giới từ 'to' thường được sử dụng để chỉ cái gì đó mà 'preliminaries' dẫn đến. Giới từ 'for' chỉ mục đích của các 'preliminaries'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Preliminaries'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we skipped the preliminaries, we would have more time for the main event.
|
Nếu chúng ta bỏ qua những thủ tục ban đầu, chúng ta sẽ có nhiều thời gian hơn cho sự kiện chính. |
| Phủ định |
If the preliminary investigation weren't so thorough, the trial wouldn't proceed smoothly.
|
Nếu cuộc điều tra sơ bộ không kỹ lưỡng như vậy, phiên tòa sẽ không diễn ra suôn sẻ. |
| Nghi vấn |
Would the team feel rushed if we didn't complete the preliminary checks?
|
Liệu đội sẽ cảm thấy vội vã nếu chúng ta không hoàn thành các kiểm tra sơ bộ? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The organizers are going to complete the preliminaries before the main event starts.
|
Các nhà tổ chức sẽ hoàn thành các thủ tục sơ bộ trước khi sự kiện chính bắt đầu. |
| Phủ định |
The team is not going to skip the preliminary testing phase.
|
Đội không định bỏ qua giai đoạn kiểm tra sơ bộ. |
| Nghi vấn |
Are they going to discuss the preliminary findings at the meeting?
|
Họ có định thảo luận những phát hiện sơ bộ tại cuộc họp không? |