(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ climax
C1

climax

noun

Nghĩa tiếng Việt

cao trào đỉnh điểm cực khoái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Climax'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cao trào, đỉnh điểm; điểm cao nhất, thú vị nhất hoặc quan trọng nhất của một cái gì đó; sự lên đến tột cùng.

Definition (English Meaning)

The most intense, exciting, or important point of something; a culmination or apex.

Ví dụ Thực tế với 'Climax'

  • "The climax of the film was incredibly intense."

    "Cao trào của bộ phim vô cùng căng thẳng."

  • "The novel's climax was a complete surprise."

    "Cao trào của cuốn tiểu thuyết là một bất ngờ hoàn toàn."

  • "The concert reached its climax with the band's most popular song."

    "Buổi hòa nhạc đạt đến cao trào với bài hát nổi tiếng nhất của ban nhạc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Climax'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: climax
  • Verb: climax
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

resolution(sự giải quyết (sau cao trào))
rising action(giai đoạn phát triển (trước cao trào))
foreplay(khúc dạo đầu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Tình dục học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Climax'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Climax chỉ điểm cao nhất của một quá trình, sự kiện, hoặc câu chuyện. Nó thường mang ý nghĩa về sự căng thẳng, kích động, hoặc quan trọng. So với 'peak' (đỉnh), 'climax' thường liên quan đến cảm xúc hoặc sự kiện có tính chất dồn nén hơn. Ví dụ, 'the climax of the movie' (cao trào của bộ phim) ám chỉ những sự kiện kịch tính nhất, trong khi 'the peak of the mountain' (đỉnh núi) chỉ đơn thuần là điểm cao nhất về mặt địa lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

'Climax of' dùng để chỉ đỉnh điểm của một sự kiện hoặc quá trình cụ thể (ví dụ: 'the climax of the story'). 'Climax to' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó dẫn đến đỉnh điểm (ví dụ: 'the climax to her career').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Climax'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The tension in the movie will climax in the final scene.
Sự căng thẳng trong bộ phim sẽ lên đến đỉnh điểm trong cảnh cuối cùng.
Phủ định
The argument can't climax until both sides are heard.
Cuộc tranh cãi không thể lên đến đỉnh điểm cho đến khi cả hai bên được lắng nghe.
Nghi vấn
Should the story climax at this point?
Câu chuyện có nên lên đến đỉnh điểm ở thời điểm này không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The climax of the movie was incredibly suspenseful.
Cao trào của bộ phim vô cùng hồi hộp.
Phủ định
The play didn't reach a climax until the final act.
Vở kịch không đạt đến cao trào cho đến hồi cuối.
Nghi vấn
Was the climax of the book satisfying?
Cao trào của cuốn sách có thỏa mãn không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After a long build-up, the movie reached its climax, a spectacular explosion of emotion and action.
Sau một quá trình xây dựng dài, bộ phim đạt đến cao trào, một vụ nổ cảm xúc và hành động ngoạn mục.
Phủ định
Though the tension was high, the story didn't climax, leaving the audience feeling unsatisfied and disappointed.
Mặc dù sự căng thẳng rất cao, câu chuyện đã không đạt đến cao trào, khiến khán giả cảm thấy không hài lòng và thất vọng.
Nghi vấn
Considering all the challenges they faced, did their efforts climax, resulting in a significant breakthrough?
Xem xét tất cả những thách thức họ phải đối mặt, liệu những nỗ lực của họ có đạt đến đỉnh điểm, dẫn đến một bước đột phá đáng kể không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The movie reached its climax in the final scene.
Bộ phim đạt đến cao trào trong cảnh cuối cùng.
Phủ định
The play did not climax until the very end.
Vở kịch không đạt đến cao trào cho đến tận cuối cùng.
Nghi vấn
Did the story climax at the end of the chapter?
Câu chuyện có đạt đến cao trào ở cuối chương không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a story reaches its climax, the audience is usually very attentive.
Nếu một câu chuyện đạt đến cao trào, khán giả thường rất chăm chú.
Phủ định
When a performance doesn't climax, people usually aren't satisfied.
Khi một buổi biểu diễn không đạt đến cao trào, mọi người thường không hài lòng.
Nghi vấn
If a plot has a rising action, does it climax eventually?
Nếu một cốt truyện có diễn biến tăng dần, liệu nó có đạt đến cao trào cuối cùng không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The movie will be climaxing in the next ten minutes, so get ready!
Bộ phim sẽ đạt đến cao trào trong mười phút tới, vì vậy hãy sẵn sàng!
Phủ định
The story won't be climaxing until the very end; there's still a lot to happen.
Câu chuyện sẽ không lên đến cao trào cho đến tận cuối cùng; vẫn còn rất nhiều điều sẽ xảy ra.
Nghi vấn
Will the performance be climaxing with a spectacular fireworks display?
Màn trình diễn có đạt đến cao trào với màn pháo hoa ngoạn mục không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The stock market had been climaxing for weeks before the crash finally happened.
Thị trường chứng khoán đã đạt đến đỉnh điểm trong nhiều tuần trước khi sự sụp đổ cuối cùng xảy ra.
Phủ định
The movie's tension hadn't been climaxing as intensely as the director had hoped.
Sự căng thẳng của bộ phim đã không đạt đến cao trào dữ dội như đạo diễn mong đợi.
Nghi vấn
Had the band been climaxing their performance with that song every night on tour?
Có phải ban nhạc đã kết thúc màn trình diễn của họ bằng bài hát đó mỗi đêm trong chuyến lưu diễn không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The film has climaxed with an unexpected plot twist.
Bộ phim đã đạt đến cao trào với một bước ngoặt bất ngờ.
Phủ định
The negotiations haven't climaxed yet; they're still ongoing.
Các cuộc đàm phán vẫn chưa lên đến đỉnh điểm; chúng vẫn đang tiếp diễn.
Nghi vấn
Has the tension in the story finally climaxed?
Sự căng thẳng trong câu chuyện cuối cùng đã lên đến cao trào chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)