climax
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Climax'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cao trào, đỉnh điểm; điểm cao nhất, thú vị nhất hoặc quan trọng nhất của một cái gì đó; sự lên đến tột cùng.
Definition (English Meaning)
The most intense, exciting, or important point of something; a culmination or apex.
Ví dụ Thực tế với 'Climax'
-
"The climax of the film was incredibly intense."
"Cao trào của bộ phim vô cùng căng thẳng."
-
"The novel's climax was a complete surprise."
"Cao trào của cuốn tiểu thuyết là một bất ngờ hoàn toàn."
-
"The concert reached its climax with the band's most popular song."
"Buổi hòa nhạc đạt đến cao trào với bài hát nổi tiếng nhất của ban nhạc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Climax'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: climax
- Verb: climax
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Climax'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Climax chỉ điểm cao nhất của một quá trình, sự kiện, hoặc câu chuyện. Nó thường mang ý nghĩa về sự căng thẳng, kích động, hoặc quan trọng. So với 'peak' (đỉnh), 'climax' thường liên quan đến cảm xúc hoặc sự kiện có tính chất dồn nén hơn. Ví dụ, 'the climax of the movie' (cao trào của bộ phim) ám chỉ những sự kiện kịch tính nhất, trong khi 'the peak of the mountain' (đỉnh núi) chỉ đơn thuần là điểm cao nhất về mặt địa lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Climax of' dùng để chỉ đỉnh điểm của một sự kiện hoặc quá trình cụ thể (ví dụ: 'the climax of the story'). 'Climax to' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó dẫn đến đỉnh điểm (ví dụ: 'the climax to her career').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Climax'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tension in the movie will climax in the final scene.
|
Sự căng thẳng trong bộ phim sẽ lên đến đỉnh điểm trong cảnh cuối cùng. |
| Phủ định |
The argument can't climax until both sides are heard.
|
Cuộc tranh cãi không thể lên đến đỉnh điểm cho đến khi cả hai bên được lắng nghe. |
| Nghi vấn |
Should the story climax at this point?
|
Câu chuyện có nên lên đến đỉnh điểm ở thời điểm này không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The climax of the movie was incredibly suspenseful.
|
Cao trào của bộ phim vô cùng hồi hộp. |
| Phủ định |
The play didn't reach a climax until the final act.
|
Vở kịch không đạt đến cao trào cho đến hồi cuối. |
| Nghi vấn |
Was the climax of the book satisfying?
|
Cao trào của cuốn sách có thỏa mãn không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After a long build-up, the movie reached its climax, a spectacular explosion of emotion and action.
|
Sau một quá trình xây dựng dài, bộ phim đạt đến cao trào, một vụ nổ cảm xúc và hành động ngoạn mục. |
| Phủ định |
Though the tension was high, the story didn't climax, leaving the audience feeling unsatisfied and disappointed.
|
Mặc dù sự căng thẳng rất cao, câu chuyện đã không đạt đến cao trào, khiến khán giả cảm thấy không hài lòng và thất vọng. |
| Nghi vấn |
Considering all the challenges they faced, did their efforts climax, resulting in a significant breakthrough?
|
Xem xét tất cả những thách thức họ phải đối mặt, liệu những nỗ lực của họ có đạt đến đỉnh điểm, dẫn đến một bước đột phá đáng kể không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The movie reached its climax in the final scene.
|
Bộ phim đạt đến cao trào trong cảnh cuối cùng. |
| Phủ định |
The play did not climax until the very end.
|
Vở kịch không đạt đến cao trào cho đến tận cuối cùng. |
| Nghi vấn |
Did the story climax at the end of the chapter?
|
Câu chuyện có đạt đến cao trào ở cuối chương không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a story reaches its climax, the audience is usually very attentive.
|
Nếu một câu chuyện đạt đến cao trào, khán giả thường rất chăm chú. |
| Phủ định |
When a performance doesn't climax, people usually aren't satisfied.
|
Khi một buổi biểu diễn không đạt đến cao trào, mọi người thường không hài lòng. |
| Nghi vấn |
If a plot has a rising action, does it climax eventually?
|
Nếu một cốt truyện có diễn biến tăng dần, liệu nó có đạt đến cao trào cuối cùng không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The movie will be climaxing in the next ten minutes, so get ready!
|
Bộ phim sẽ đạt đến cao trào trong mười phút tới, vì vậy hãy sẵn sàng! |
| Phủ định |
The story won't be climaxing until the very end; there's still a lot to happen.
|
Câu chuyện sẽ không lên đến cao trào cho đến tận cuối cùng; vẫn còn rất nhiều điều sẽ xảy ra. |
| Nghi vấn |
Will the performance be climaxing with a spectacular fireworks display?
|
Màn trình diễn có đạt đến cao trào với màn pháo hoa ngoạn mục không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The stock market had been climaxing for weeks before the crash finally happened.
|
Thị trường chứng khoán đã đạt đến đỉnh điểm trong nhiều tuần trước khi sự sụp đổ cuối cùng xảy ra. |
| Phủ định |
The movie's tension hadn't been climaxing as intensely as the director had hoped.
|
Sự căng thẳng của bộ phim đã không đạt đến cao trào dữ dội như đạo diễn mong đợi. |
| Nghi vấn |
Had the band been climaxing their performance with that song every night on tour?
|
Có phải ban nhạc đã kết thúc màn trình diễn của họ bằng bài hát đó mỗi đêm trong chuyến lưu diễn không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The film has climaxed with an unexpected plot twist.
|
Bộ phim đã đạt đến cao trào với một bước ngoặt bất ngờ. |
| Phủ định |
The negotiations haven't climaxed yet; they're still ongoing.
|
Các cuộc đàm phán vẫn chưa lên đến đỉnh điểm; chúng vẫn đang tiếp diễn. |
| Nghi vấn |
Has the tension in the story finally climaxed?
|
Sự căng thẳng trong câu chuyện cuối cùng đã lên đến cao trào chưa? |