premeditate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Premeditate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Suy tính, trù tính (một hành động, đặc biệt là tội ác) trước.
Definition (English Meaning)
To think out or plan (an action, especially a crime) beforehand.
Ví dụ Thực tế với 'Premeditate'
-
"The prosecution argued that the murder was premeditated."
"Bên công tố lập luận rằng vụ giết người đã được trù tính trước."
-
"She had premeditated her escape for weeks."
"Cô ấy đã lên kế hoạch cho cuộc trốn thoát của mình trong nhiều tuần."
-
"The crime was clearly premeditated, suggesting a high level of intent."
"Tội ác rõ ràng đã được trù tính trước, cho thấy mức độ ý định cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Premeditate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: premeditate
- Adjective: premeditated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Premeditate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý, liên quan đến việc lập kế hoạch phạm tội trước khi thực hiện. Nó nhấn mạnh sự cân nhắc kỹ lưỡng và có chủ ý. 'Premeditate' khác với 'plan' thông thường ở chỗ nó ám chỉ một kế hoạch có tính chất nghiêm trọng và thường là bất hợp pháp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'premeditate' đi với 'on', nó thường được sử dụng để chỉ suy nghĩ hoặc trù tính về một điều gì đó cụ thể. Ví dụ: 'He had been premeditating on this crime for months.' (Anh ta đã trù tính về tội ác này trong nhiều tháng.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Premeditate'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lawyer said that the defendant had premeditated the crime carefully.
|
Luật sư nói rằng bị cáo đã lên kế hoạch phạm tội một cách cẩn thận. |
| Phủ định |
She told me that she did not premeditate her response to the question.
|
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy đã không suy nghĩ trước về câu trả lời cho câu hỏi. |
| Nghi vấn |
The detective asked if he had premeditated the attack on the victim.
|
Thám tử hỏi liệu anh ta có lên kế hoạch trước cho cuộc tấn công vào nạn nhân hay không. |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He often doesn't premeditate his actions, which leads to trouble.
|
Anh ấy thường không suy tính trước các hành động của mình, điều này dẫn đến rắc rối. |
| Phủ định |
They do not premeditate their decisions; they act on impulse.
|
Họ không suy tính trước các quyết định của mình; họ hành động theo bản năng. |
| Nghi vấn |
Does she always premeditate every detail of her plans?
|
Cô ấy có luôn suy tính trước mọi chi tiết trong kế hoạch của mình không? |