premise
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Premise'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tuyên bố hoặc mệnh đề trước đó mà từ đó một mệnh đề khác được suy ra hoặc theo sau như một kết luận.
Definition (English Meaning)
A previous statement or proposition from which another is inferred or follows as a conclusion.
Ví dụ Thực tế với 'Premise'
-
"The whole argument rests on the premise that children are inherently good."
"Toàn bộ lập luận dựa trên tiền đề rằng trẻ em vốn dĩ là tốt."
-
"The research project started with the premise that there was a link between poverty and crime."
"Dự án nghiên cứu bắt đầu với tiền đề rằng có một mối liên hệ giữa nghèo đói và tội phạm."
-
"What is the underlying premise of your argument?"
"Tiền đề cơ bản trong lập luận của bạn là gì?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Premise'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Premise'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong logic và tranh luận, tiền đề là một tuyên bố được cho là đúng và được sử dụng làm cơ sở để xây dựng một lập luận. Nó khác với 'assumption' ở chỗ một tiền đề thường được công khai tuyên bố, trong khi một giả định có thể ngầm định. 'Axiom' là một loại tiền đề được coi là hiển nhiên đúng và không cần chứng minh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘On’ được sử dụng để chỉ ra cơ sở hoặc nền tảng của điều gì đó (ví dụ: ‘The argument is based on the premise that…’). ‘Of’ có thể được sử dụng để mô tả bản chất của tiền đề (ví dụ: ‘a premise of equality’).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Premise'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.