(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ proposition
C1

proposition

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mệnh đề đề xuất lời đề nghị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proposition'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tuyên bố hoặc khẳng định diễn đạt một phán đoán hoặc ý kiến.

Definition (English Meaning)

A statement or assertion that expresses a judgment or opinion.

Ví dụ Thực tế với 'Proposition'

  • "The proposition that all men are created equal is a fundamental principle of democracy."

    "Mệnh đề rằng mọi người sinh ra đều bình đẳng là một nguyên tắc cơ bản của nền dân chủ."

  • "His proposition was rejected by the committee."

    "Đề xuất của anh ấy đã bị ủy ban bác bỏ."

  • "The scientist put forward a new proposition about the nature of dark matter."

    "Nhà khoa học đưa ra một mệnh đề mới về bản chất của vật chất tối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Proposition'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

statement(tuyên bố)
assertion(khẳng định)
proposal(đề xuất)
suggestion(gợi ý)

Trái nghĩa (Antonyms)

denial(phủ nhận)
rejection(bác bỏ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Toán học Luật Kinh doanh Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Proposition'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong triết học và logic, 'proposition' thường ám chỉ một phát biểu có thể đúng hoặc sai. Trong ngữ cảnh kinh doanh, nó có thể liên quan đến một đề xuất kinh doanh hoặc một điều khoản thỏa thuận. Sắc thái nghĩa của 'proposition' nhấn mạnh tính chất chính thức và có chủ đích của một phát biểu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on for to

about: nói về chủ đề của mệnh đề; on: tập trung vào khía cạnh cụ thể của mệnh đề; for: mục đích của mệnh đề; to: đối tượng nhận mệnh đề.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Proposition'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)