(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ preoccupation
C1

preoccupation

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự bận tâm sự mải mê sự ám ảnh nỗi lo lắng thường trực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preoccupation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc tình trạng bị bận tâm hoặc hoàn toàn mải mê vào điều gì đó.

Definition (English Meaning)

The state or condition of being preoccupied or completely engrossed in something.

Ví dụ Thực tế với 'Preoccupation'

  • "His main preoccupation was how to make the business more efficient."

    "Mối bận tâm chính của anh ấy là làm thế nào để công việc kinh doanh hiệu quả hơn."

  • "She had a constant preoccupation with death after her father passed away."

    "Cô ấy thường xuyên bị ám ảnh bởi cái chết sau khi cha cô ấy qua đời."

  • "His preoccupation with work led to the neglect of his family."

    "Sự bận tâm của anh ấy với công việc đã dẫn đến sự thờ ơ với gia đình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Preoccupation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: preoccupation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

distraction(sự xao nhãng)
indifference(sự thờ ơ)
apathy(sự lãnh đạm)

Từ liên quan (Related Words)

anxiety(sự lo lắng)
stress(sự căng thẳng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Chung

Ghi chú Cách dùng 'Preoccupation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Preoccupation thường mang ý nghĩa sự tập trung cao độ vào một suy nghĩ, vấn đề hoặc hoạt động nào đó, đến mức người đó có thể lơ là hoặc bỏ qua những thứ khác xung quanh. Nó có thể mang tính tích cực (sự say mê sáng tạo) hoặc tiêu cực (sự ám ảnh). Cần phân biệt với 'concern' (sự quan tâm, lo lắng) vì 'preoccupation' nhấn mạnh mức độ tập trung cao hơn và có thể gây xao nhãng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

* **with:** Thể hiện đối tượng hoặc chủ đề mà người đó đang bận tâm. Ví dụ: 'Her preoccupation with her appearance is unhealthy.' (Sự bận tâm quá mức đến ngoại hình của cô ấy là không lành mạnh.)
* **by:** Thường được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc nguồn gốc của sự bận tâm. Ví dụ: 'His preoccupation by the details prevented him from seeing the bigger picture.' (Sự bận tâm của anh ấy bởi những chi tiết đã ngăn anh ấy nhìn thấy bức tranh toàn cảnh.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Preoccupation'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because of her preoccupation with the upcoming exam, she studied late into the night.
Vì quá bận tâm đến kỳ thi sắp tới, cô ấy đã học đến tận khuya.
Phủ định
Even though he had a preoccupation with video games, he didn't neglect his studies.
Mặc dù anh ấy bận tâm đến trò chơi điện tử, anh ấy đã không bỏ bê việc học của mình.
Nghi vấn
If she has a preoccupation with her health, will she still eat junk food?
Nếu cô ấy quá bận tâm đến sức khỏe của mình, cô ấy vẫn sẽ ăn đồ ăn vặt chứ?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he has a strong preoccupation with his work, he will likely achieve great success.
Nếu anh ấy quá bận tâm đến công việc, anh ấy có khả năng đạt được thành công lớn.
Phủ định
If she doesn't overcome her preoccupation with details, she won't be able to see the bigger picture.
Nếu cô ấy không vượt qua được sự bận tâm quá mức vào chi tiết, cô ấy sẽ không thể nhìn thấy bức tranh toàn cảnh.
Nghi vấn
Will he forget his appointment if his preoccupation with the project increases?
Liệu anh ấy có quên cuộc hẹn nếu sự bận tâm của anh ấy với dự án tăng lên không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the project is due, she will have developed a deep preoccupation with its success.
Đến thời điểm dự án đến hạn, cô ấy sẽ phát triển một sự bận tâm sâu sắc với sự thành công của nó.
Phủ định
By the end of the week, he won't have allowed his preoccupation with work to affect his family life.
Đến cuối tuần, anh ấy sẽ không để sự bận tâm với công việc ảnh hưởng đến cuộc sống gia đình của mình.
Nghi vấn
Will she have overcome her preoccupation with details by the presentation?
Liệu cô ấy có vượt qua được sự bận tâm với các chi tiết vào thời điểm thuyết trình không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to have a preoccupation with collecting stamps when she was younger.
Cô ấy từng có một sự bận tâm với việc sưu tầm tem khi còn trẻ.
Phủ định
He didn't use to have such a strong preoccupation with his appearance.
Anh ấy đã không từng có một sự bận tâm mạnh mẽ đến ngoại hình của mình như vậy.
Nghi vấn
Did you use to have a preoccupation with fantasy novels?
Bạn đã từng có một sự bận tâm với tiểu thuyết giả tưởng phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)