engrossment
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Engrossment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoàn toàn bị chiếm giữ hoặc say mê bởi một điều gì đó.
Definition (English Meaning)
The state of being completely occupied or absorbed in something.
Ví dụ Thực tế với 'Engrossment'
-
"Her engrossment in the novel was so complete that she lost track of time."
"Sự say mê của cô ấy đối với cuốn tiểu thuyết lớn đến nỗi cô ấy quên cả thời gian."
-
"The child's engrossment in the game was delightful to watch."
"Sự say mê của đứa trẻ đối với trò chơi thật thú vị khi xem."
-
"He felt a deep sense of engrossment in his work."
"Anh ấy cảm thấy một sự say mê sâu sắc trong công việc của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Engrossment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: engrossment
- Adjective: engrossed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Engrossment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Engrossment thường mang ý nghĩa tích cực, chỉ sự tập trung cao độ và thích thú với một hoạt động, suy nghĩ hoặc đối tượng nào đó. Nó khác với 'obsession' (ám ảnh) ở chỗ không mang tính tiêu cực và không gây ảnh hưởng xấu đến cuộc sống của người trải nghiệm. Nó cũng khác với 'absorption' (hấp thụ) ở chỗ nhấn mạnh hơn vào sự chú ý và tập trung chủ động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được dùng để chỉ đối tượng hoặc hoạt động gây ra sự say mê: 'engrossment in a book'. 'with' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để diễn tả sự say mê liên quan đến một người hoặc một khía cạnh cụ thể: 'engrossment with the details'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Engrossment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.