(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fixation
C1

fixation

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự ám ảnh sự cố định sự lưu luyến sự bám víu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fixation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự ám ảnh, sự cố định, sự lưu luyến quá mức vào một người, vật hoặc ý tưởng nào đó.

Definition (English Meaning)

An obsessive interest in or feeling about someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Fixation'

  • "His fixation on the past prevents him from moving forward."

    "Sự ám ảnh của anh ta về quá khứ ngăn cản anh ta tiến về phía trước."

  • "She had a fixation on becoming a famous actress."

    "Cô ấy ám ảnh với việc trở thành một nữ diễn viên nổi tiếng."

  • "His fixation with cleanliness bordered on obsessive-compulsive disorder."

    "Sự ám ảnh của anh ta với sự sạch sẽ gần như là rối loạn ám ảnh cưỡng chế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fixation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fixation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

obsession(sự ám ảnh)
preoccupation(sự bận tâm quá mức)
fascination(sự say mê)

Trái nghĩa (Antonyms)

apathy(sự thờ ơ)
indifference(sự lãnh đạm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Y học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Fixation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Fixation thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự ám ảnh gây cản trở cho sự phát triển hoặc các mối quan hệ khác. Nó khác với 'interest' (sự quan tâm) ở mức độ mãnh liệt và tính chất khó buông bỏ. So với 'obsession', 'fixation' có thể không mạnh mẽ bằng nhưng vẫn thể hiện sự tập trung cao độ và dai dẳng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with

'Fixation on' diễn tả sự tập trung, ám ảnh vào một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'He has a fixation on money.' ('Anh ta bị ám ảnh bởi tiền bạc.') 'Fixation with' cũng tương tự, nhưng có thể mang sắc thái nhẹ nhàng hơn hoặc chỉ một mối quan tâm lớn. Ví dụ: 'Her fixation with cats is endearing.' ('Sự yêu thích mèo của cô ấy rất đáng yêu.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fixation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)