preoccupy
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preoccupy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nếu điều gì đó ám ảnh bạn, nó lấp đầy tâm trí bạn và bạn nghĩ về nó thường xuyên.
Definition (English Meaning)
If something preoccupies you, it fills your mind and you think about it frequently.
Ví dụ Thực tế với 'Preoccupy'
-
"She was preoccupied with the idea of moving to a new city."
"Cô ấy bị ám ảnh bởi ý tưởng chuyển đến một thành phố mới."
-
"The security of the facility preoccupies him."
"Sự an toàn của cơ sở vật chất ám ảnh anh ta."
-
"What really preoccupies the President is the country's growing economic problems."
"Điều thực sự khiến Tổng thống bận tâm là các vấn đề kinh tế ngày càng gia tăng của đất nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Preoccupy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: preoccupy
- Adjective: preoccupied
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Preoccupy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'preoccupy' thường được dùng để diễn tả trạng thái bị chi phối hoặc bị cuốn hút vào một suy nghĩ, vấn đề hoặc lo lắng nào đó. Nó nhấn mạnh sự chiếm lĩnh của suy nghĩ đó trong tâm trí, khiến người ta khó tập trung vào những việc khác. Khác với 'worry' (lo lắng) chỉ cảm xúc tiêu cực, 'preoccupy' trung tính hơn, có thể là suy nghĩ tích cực hoặc tiêu cực đều được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'preoccupy' đi với 'with', nó có nghĩa là 'bận tâm với' hoặc 'mải mê với'. Ví dụ: 'She was preoccupied with her work' (Cô ấy bận tâm với công việc của mình).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Preoccupy'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she weren't so preoccupied with work, she would travel more.
|
Nếu cô ấy không quá bận tâm đến công việc, cô ấy sẽ đi du lịch nhiều hơn. |
| Phủ định |
If he didn't preoccupy himself with worries, he wouldn't feel so stressed.
|
Nếu anh ấy không bận tâm mình với những lo lắng, anh ấy sẽ không cảm thấy căng thẳng đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would you be so preoccupied with the details if you trusted your team more?
|
Bạn có quá bận tâm đến các chi tiết nếu bạn tin tưởng đội của mình hơn không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mystery novel preoccupied her all weekend.
|
Cuốn tiểu thuyết trinh thám đã chiếm hết tâm trí cô ấy cả cuối tuần. |
| Phủ định |
He wasn't preoccupied with work yesterday.
|
Hôm qua anh ấy không bận tâm đến công việc. |
| Nghi vấn |
Did the thought of the upcoming exam preoccupy you?
|
Liệu suy nghĩ về kỳ thi sắp tới có chiếm hết tâm trí bạn không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been preoccupying herself with work lately to forget her troubles.
|
Gần đây cô ấy bận rộn với công việc để quên đi những rắc rối của mình. |
| Phủ định |
I haven't been preoccupying myself with those issues because they are beyond my control.
|
Tôi đã không bận tâm đến những vấn đề đó vì chúng nằm ngoài tầm kiểm soát của tôi. |
| Nghi vấn |
Has he been preoccupying his mind with financial worries?
|
Có phải anh ấy đã bận tâm đầu óc với những lo lắng về tài chính? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I weren't so preoccupied with work; I could spend more time with my family.
|
Tôi ước gì mình không quá bận tâm đến công việc, tôi có thể dành nhiều thời gian hơn cho gia đình. |
| Phủ định |
If only she hadn't been so preoccupied with her phone, she would have seen the car coming.
|
Giá như cô ấy không quá bận tâm đến điện thoại, cô ấy đã nhìn thấy chiếc xe đang đến. |
| Nghi vấn |
I wish the media wouldn't be so preoccupied with celebrity gossip. Do they really think we care?
|
Tôi ước gì giới truyền thông không quá bận tâm đến chuyện tầm phào của người nổi tiếng. Họ có thực sự nghĩ rằng chúng ta quan tâm không? |