prepackaged
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prepackaged'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được đóng gói sẵn trước khi được đem ra bán hoặc sử dụng.
Definition (English Meaning)
Wrapped or arranged in a package or packages before being offered for sale or use.
Ví dụ Thực tế với 'Prepackaged'
-
"The prepackaged salad was convenient for a quick lunch."
"Món salad đóng gói sẵn rất tiện lợi cho một bữa trưa nhanh chóng."
-
"Prepackaged tours are available for all major attractions."
"Các tour du lịch trọn gói có sẵn cho tất cả các điểm tham quan chính."
-
"Many supermarkets sell prepackaged sandwiches."
"Nhiều siêu thị bán bánh mì sandwich đóng gói sẵn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prepackaged'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: prepackaged
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prepackaged'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'prepackaged' thường dùng để mô tả các sản phẩm đã được đóng gói và chuẩn bị sẵn để bán hoặc sử dụng, nhấn mạnh sự tiện lợi và sẵn sàng. Khác với 'packaged' đơn thuần, 'prepackaged' hàm ý hành động đóng gói đã diễn ra trước đó, thường là bởi nhà sản xuất hoặc người bán.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prepackaged'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.