unpackaged
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unpackaged'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được đóng gói; không có bao bì.
Definition (English Meaning)
Not packaged; without packaging.
Ví dụ Thực tế với 'Unpackaged'
-
"The store sells unpackaged fruits and vegetables to reduce plastic waste."
"Cửa hàng bán trái cây và rau quả không đóng gói để giảm thiểu rác thải nhựa."
-
"Many customers prefer to buy unpackaged produce at the farmer's market."
"Nhiều khách hàng thích mua nông sản không đóng gói tại chợ nông sản."
-
"The company is trying to sell more unpackaged goods."
"Công ty đang cố gắng bán nhiều hàng hóa không đóng gói hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unpackaged'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unpackaged
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unpackaged'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả hàng hóa hoặc sản phẩm được bán mà không có bao bì riêng lẻ, hoặc khi bao bì đã bị loại bỏ. Thường liên quan đến việc giảm thiểu chất thải và bảo vệ môi trường. Khác với 'packaged' (được đóng gói) là trạng thái thông thường của hàng hóa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unpackaged'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.