(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unpackaged
B2

unpackaged

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

không đóng gói không bao bì
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unpackaged'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không được đóng gói; không có bao bì.

Definition (English Meaning)

Not packaged; without packaging.

Ví dụ Thực tế với 'Unpackaged'

  • "The store sells unpackaged fruits and vegetables to reduce plastic waste."

    "Cửa hàng bán trái cây và rau quả không đóng gói để giảm thiểu rác thải nhựa."

  • "Many customers prefer to buy unpackaged produce at the farmer's market."

    "Nhiều khách hàng thích mua nông sản không đóng gói tại chợ nông sản."

  • "The company is trying to sell more unpackaged goods."

    "Công ty đang cố gắng bán nhiều hàng hóa không đóng gói hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unpackaged'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unpackaged
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

loose(rời, không đóng gói)
bulk(số lượng lớn, không đóng gói riêng)

Trái nghĩa (Antonyms)

packaged(được đóng gói)
wrapped(được bọc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thương mại Bán lẻ

Ghi chú Cách dùng 'Unpackaged'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả hàng hóa hoặc sản phẩm được bán mà không có bao bì riêng lẻ, hoặc khi bao bì đã bị loại bỏ. Thường liên quan đến việc giảm thiểu chất thải và bảo vệ môi trường. Khác với 'packaged' (được đóng gói) là trạng thái thông thường của hàng hóa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unpackaged'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)