ready-made
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ready-made'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được làm hoặc chuẩn bị trước; không phải làm theo đơn đặt hàng.
Definition (English Meaning)
Made or prepared beforehand; not made to order.
Ví dụ Thực tế với 'Ready-made'
-
"She bought a ready-made cake for the party."
"Cô ấy đã mua một chiếc bánh làm sẵn cho bữa tiệc."
-
"The company sells ready-made meals."
"Công ty bán các bữa ăn làm sẵn."
-
"They are looking for ready-made solutions to their problems."
"Họ đang tìm kiếm các giải pháp có sẵn cho các vấn đề của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ready-made'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ready-made
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ready-made'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả các sản phẩm đã được sản xuất hàng loạt và có sẵn để mua ngay lập tức. Thể hiện sự tiện lợi và nhanh chóng, trái ngược với các sản phẩm được làm riêng theo yêu cầu, mất thời gian và công sức hơn. Có thể sử dụng cho cả nghĩa đen (ví dụ: quần áo, đồ ăn) và nghĩa bóng (ví dụ: giải pháp, câu trả lời).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ready-made'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She bought a ready-made dress for the party.
|
Cô ấy đã mua một chiếc váy may sẵn cho bữa tiệc. |
| Phủ định |
He didn't use a ready-made solution for the problem.
|
Anh ấy đã không sử dụng một giải pháp làm sẵn cho vấn đề này. |
| Nghi vấn |
Is this a ready-made cake, or did you bake it yourself?
|
Đây là bánh làm sẵn hay bạn tự nướng vậy? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The store sells ready-made meals.
|
Cửa hàng bán các bữa ăn làm sẵn. |
| Phủ định |
Not only did he buy a ready-made suit, but he also purchased matching shoes.
|
Không chỉ anh ấy mua một bộ đồ may sẵn, mà anh ấy còn mua cả giày phù hợp. |
| Nghi vấn |
Should you need a quick dinner, ready-made meals are available.
|
Nếu bạn cần một bữa tối nhanh chóng, các bữa ăn làm sẵn luôn có sẵn. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chef used ready-made sauces to save time.
|
Đầu bếp đã sử dụng nước sốt làm sẵn để tiết kiệm thời gian. |
| Phủ định |
The furniture was not ready-made; it was custom built.
|
Đồ nội thất không phải là làm sẵn; nó được xây dựng tùy chỉnh. |
| Nghi vấn |
What ready-made meals do you usually buy from the supermarket?
|
Bạn thường mua những bữa ăn làm sẵn nào từ siêu thị? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cake mix is ready-made.
|
Hỗn hợp làm bánh đã được làm sẵn. |
| Phủ định |
Is the cake ready-made?
|
Bánh đã được làm sẵn chưa? |
| Nghi vấn |
The cake is not ready-made.
|
Bánh chưa được làm sẵn. |