(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ready-made
B2

ready-made

adjective

Nghĩa tiếng Việt

làm sẵn có sẵn chế biến sẵn ăn liền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ready-made'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được làm hoặc chuẩn bị trước; không phải làm theo đơn đặt hàng.

Definition (English Meaning)

Made or prepared beforehand; not made to order.

Ví dụ Thực tế với 'Ready-made'

  • "She bought a ready-made cake for the party."

    "Cô ấy đã mua một chiếc bánh làm sẵn cho bữa tiệc."

  • "The company sells ready-made meals."

    "Công ty bán các bữa ăn làm sẵn."

  • "They are looking for ready-made solutions to their problems."

    "Họ đang tìm kiếm các giải pháp có sẵn cho các vấn đề của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ready-made'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: ready-made
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Ready-made'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả các sản phẩm đã được sản xuất hàng loạt và có sẵn để mua ngay lập tức. Thể hiện sự tiện lợi và nhanh chóng, trái ngược với các sản phẩm được làm riêng theo yêu cầu, mất thời gian và công sức hơn. Có thể sử dụng cho cả nghĩa đen (ví dụ: quần áo, đồ ăn) và nghĩa bóng (ví dụ: giải pháp, câu trả lời).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ready-made'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She bought a ready-made dress for the party.
Cô ấy đã mua một chiếc váy may sẵn cho bữa tiệc.
Phủ định
He didn't use a ready-made solution for the problem.
Anh ấy đã không sử dụng một giải pháp làm sẵn cho vấn đề này.
Nghi vấn
Is this a ready-made cake, or did you bake it yourself?
Đây là bánh làm sẵn hay bạn tự nướng vậy?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The store sells ready-made meals.
Cửa hàng bán các bữa ăn làm sẵn.
Phủ định
Not only did he buy a ready-made suit, but he also purchased matching shoes.
Không chỉ anh ấy mua một bộ đồ may sẵn, mà anh ấy còn mua cả giày phù hợp.
Nghi vấn
Should you need a quick dinner, ready-made meals are available.
Nếu bạn cần một bữa tối nhanh chóng, các bữa ăn làm sẵn luôn có sẵn.

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chef used ready-made sauces to save time.
Đầu bếp đã sử dụng nước sốt làm sẵn để tiết kiệm thời gian.
Phủ định
The furniture was not ready-made; it was custom built.
Đồ nội thất không phải là làm sẵn; nó được xây dựng tùy chỉnh.
Nghi vấn
What ready-made meals do you usually buy from the supermarket?
Bạn thường mua những bữa ăn làm sẵn nào từ siêu thị?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cake mix is ready-made.
Hỗn hợp làm bánh đã được làm sẵn.
Phủ định
Is the cake ready-made?
Bánh đã được làm sẵn chưa?
Nghi vấn
The cake is not ready-made.
Bánh chưa được làm sẵn.
(Vị trí vocab_tab4_inline)