(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ preparative
C1

preparative

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có tính chuẩn bị mang tính chuẩn bị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preparative'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có tính chất chuẩn bị, dùng để chuẩn bị hoặc sẵn sàng.

Definition (English Meaning)

Serving to prepare or get ready.

Ví dụ Thực tế với 'Preparative'

  • "The preparative work for the conference took several weeks."

    "Công tác chuẩn bị cho hội nghị mất vài tuần."

  • "Preparative steps are essential for a successful experiment."

    "Các bước chuẩn bị là cần thiết cho một thí nghiệm thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Preparative'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: preparative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

preparatory(chuẩn bị)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Preparative'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'preparative' thường được sử dụng để mô tả các hành động, biện pháp hoặc quy trình được thực hiện để chuẩn bị cho một sự kiện, nhiệm vụ hoặc tình huống cụ thể. Nó nhấn mạnh mục đích chuẩn bị và sẵn sàng. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ các hoạt động hàng ngày đến các quy trình khoa học phức tạp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Preparative'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This preparatory course made her feel more preparative for the exam.
Khóa học chuẩn bị này khiến cô ấy cảm thấy sẵn sàng hơn cho kỳ thi.
Phủ định
They are not preparative for the changes that are coming.
Họ không chuẩn bị cho những thay đổi sắp tới.
Nghi vấn
Is he being preparative in case of an emergency?
Anh ấy có đang chuẩn bị sẵn sàng trong trường hợp khẩn cấp không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we were more preparative, we would feel less stressed during the exam.
Nếu chúng ta chuẩn bị kỹ càng hơn, chúng ta sẽ cảm thấy ít căng thẳng hơn trong kỳ thi.
Phủ định
If they weren't so preparative, they wouldn't have finished the project on time.
Nếu họ không chuẩn bị kỹ lưỡng như vậy, họ đã không thể hoàn thành dự án đúng thời hạn.
Nghi vấn
Would he feel more confident if he were more preparative for the presentation?
Anh ấy có cảm thấy tự tin hơn nếu anh ấy chuẩn bị kỹ lưỡng hơn cho buổi thuyết trình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)