preparedly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preparedly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách đã chuẩn bị; với sự chuẩn bị.
Definition (English Meaning)
In a prepared manner; with preparation.
Ví dụ Thực tế với 'Preparedly'
-
"The team had preparedly set up the equipment before the audience arrived."
"Đội đã chuẩn bị sẵn sàng thiết bị trước khi khán giả đến."
-
"She had preparedly packed her suitcase for the trip."
"Cô ấy đã chuẩn bị sẵn vali cho chuyến đi."
-
"The students had preparedly studied for the exam."
"Các sinh viên đã chuẩn bị sẵn sàng cho kỳ thi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Preparedly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: preparedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Preparedly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một hành động được thực hiện sau khi đã có sự chuẩn bị trước, thường là để đối phó với một tình huống cụ thể hoặc để đạt được một mục tiêu nhất định. Khác với 'readily' (sẵn sàng), 'preparedly' nhấn mạnh quá trình chuẩn bị hơn là sự sẵn có tự nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Preparedly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.