(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ preparedly
C1

preparedly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách chuẩn bị trước trong tư thế sẵn sàng đã chuẩn bị sẵn sàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preparedly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách đã chuẩn bị; với sự chuẩn bị.

Definition (English Meaning)

In a prepared manner; with preparation.

Ví dụ Thực tế với 'Preparedly'

  • "The team had preparedly set up the equipment before the audience arrived."

    "Đội đã chuẩn bị sẵn sàng thiết bị trước khi khán giả đến."

  • "She had preparedly packed her suitcase for the trip."

    "Cô ấy đã chuẩn bị sẵn vali cho chuyến đi."

  • "The students had preparedly studied for the exam."

    "Các sinh viên đã chuẩn bị sẵn sàng cho kỳ thi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Preparedly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: preparedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

in readiness(trong tư thế sẵn sàng)
deliberately(một cách có chủ ý)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Preparedly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một hành động được thực hiện sau khi đã có sự chuẩn bị trước, thường là để đối phó với một tình huống cụ thể hoặc để đạt được một mục tiêu nhất định. Khác với 'readily' (sẵn sàng), 'preparedly' nhấn mạnh quá trình chuẩn bị hơn là sự sẵn có tự nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Preparedly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)