(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unpreparedly
C1

unpreparedly

Trạng từ (Adverb)

Nghĩa tiếng Việt

một cách thiếu chuẩn bị không có sự chuẩn bị trước trong tình trạng không chuẩn bị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unpreparedly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không chuẩn bị; không có sự chuẩn bị trước.

Definition (English Meaning)

In an unprepared manner; without having made preparations.

Ví dụ Thực tế với 'Unpreparedly'

  • "He faced the interview unpreparedly and, as a result, didn't get the job."

    "Anh ấy tham gia phỏng vấn một cách thiếu chuẩn bị và, kết quả là, đã không nhận được công việc."

  • "The team entered the competition unpreparedly, leading to their quick defeat."

    "Đội bước vào cuộc thi một cách thiếu chuẩn bị, dẫn đến thất bại nhanh chóng của họ."

  • "She spoke unpreparedly at the meeting, and her arguments were not well-received."

    "Cô ấy phát biểu một cách thiếu chuẩn bị tại cuộc họp, và những lập luận của cô ấy không được đón nhận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unpreparedly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: unpreparedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unexpectedly(bất ngờ)
off-guard(mất cảnh giác)
unawares(không hay biết)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unpreparedly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unpreparedly' nhấn mạnh vào việc thiếu sự chuẩn bị, thường dẫn đến kết quả không mong muốn hoặc sự bất ngờ. Nó khác với 'unexpectedly' (bất ngờ) ở chỗ 'unexpectedly' chỉ đơn giản là diễn tả một sự việc xảy ra ngoài dự kiến, trong khi 'unpreparedly' chỉ ra nguyên nhân của sự bất ngờ đó là do sự thiếu chuẩn bị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unpreparedly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)