(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deliberately
C1

deliberately

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

cố ý chủ tâm hữu ý có chủ đích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deliberately'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách có ý thức và cố ý; có chủ đích.

Definition (English Meaning)

consciously and intentionally; on purpose

Ví dụ Thực tế với 'Deliberately'

  • "She deliberately ignored his question."

    "Cô ấy cố ý lờ đi câu hỏi của anh ta."

  • "He deliberately broke the vase."

    "Anh ta cố ý làm vỡ cái bình."

  • "The company deliberately misled investors."

    "Công ty cố ý đánh lừa các nhà đầu tư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deliberately'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: deliberate
  • Adverb: deliberately
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Deliberately'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'deliberately' nhấn mạnh hành động được thực hiện sau khi cân nhắc kỹ lưỡng và có ý định rõ ràng. Nó khác với 'accidentally' (vô tình) và 'unintentionally' (không cố ý). 'Deliberately' thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ hành động xấu được thực hiện một cách có chủ ý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deliberately'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He deliberately ignored her question.
Anh ta cố tình lờ đi câu hỏi của cô ấy.
Phủ định
She did not deliberately cause the accident.
Cô ấy không cố ý gây ra tai nạn.
Nghi vấn
Did they deliberately mislead the investors?
Họ có cố tình đánh lừa các nhà đầu tư không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had acted deliberately, he would have avoided the accident.
Nếu anh ấy hành động một cách thận trọng, anh ấy đã có thể tránh được tai nạn.
Phủ định
If she hadn't made a deliberate mistake, she wouldn't have failed the test.
Nếu cô ấy không mắc một lỗi cố ý, cô ấy đã không trượt bài kiểm tra.
Nghi vấn
Would he have succeeded if he had planned it more deliberately?
Liệu anh ấy đã thành công nếu anh ấy lên kế hoạch một cách thận trọng hơn không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He deliberately broke the vase yesterday.
Hôm qua anh ấy đã cố ý làm vỡ cái bình.
Phủ định
She didn't deliberately ignore my calls.
Cô ấy không cố ý lờ đi các cuộc gọi của tôi.
Nghi vấn
Did they deliberately hide the evidence?
Có phải họ đã cố ý giấu bằng chứng không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been deliberately ignoring my calls all day.
Cô ấy đã cố tình lờ đi các cuộc gọi của tôi cả ngày.
Phủ định
They haven't been deliberately trying to mislead anyone.
Họ đã không cố tình cố gắng đánh lừa bất kỳ ai.
Nghi vấn
Has he been deliberately avoiding the meeting?
Có phải anh ấy đã cố tình tránh mặt cuộc họp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)