deliberately
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deliberately'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách có ý thức và cố ý; có chủ đích.
Definition (English Meaning)
consciously and intentionally; on purpose
Ví dụ Thực tế với 'Deliberately'
-
"She deliberately ignored his question."
"Cô ấy cố ý lờ đi câu hỏi của anh ta."
-
"He deliberately broke the vase."
"Anh ta cố ý làm vỡ cái bình."
-
"The company deliberately misled investors."
"Công ty cố ý đánh lừa các nhà đầu tư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deliberately'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: deliberate
- Adverb: deliberately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deliberately'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'deliberately' nhấn mạnh hành động được thực hiện sau khi cân nhắc kỹ lưỡng và có ý định rõ ràng. Nó khác với 'accidentally' (vô tình) và 'unintentionally' (không cố ý). 'Deliberately' thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ hành động xấu được thực hiện một cách có chủ ý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deliberately'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He deliberately ignored her question.
|
Anh ta cố tình lờ đi câu hỏi của cô ấy. |
| Phủ định |
She did not deliberately cause the accident.
|
Cô ấy không cố ý gây ra tai nạn. |
| Nghi vấn |
Did they deliberately mislead the investors?
|
Họ có cố tình đánh lừa các nhà đầu tư không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had acted deliberately, he would have avoided the accident.
|
Nếu anh ấy hành động một cách thận trọng, anh ấy đã có thể tránh được tai nạn. |
| Phủ định |
If she hadn't made a deliberate mistake, she wouldn't have failed the test.
|
Nếu cô ấy không mắc một lỗi cố ý, cô ấy đã không trượt bài kiểm tra. |
| Nghi vấn |
Would he have succeeded if he had planned it more deliberately?
|
Liệu anh ấy đã thành công nếu anh ấy lên kế hoạch một cách thận trọng hơn không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He deliberately broke the vase yesterday.
|
Hôm qua anh ấy đã cố ý làm vỡ cái bình. |
| Phủ định |
She didn't deliberately ignore my calls.
|
Cô ấy không cố ý lờ đi các cuộc gọi của tôi. |
| Nghi vấn |
Did they deliberately hide the evidence?
|
Có phải họ đã cố ý giấu bằng chứng không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been deliberately ignoring my calls all day.
|
Cô ấy đã cố tình lờ đi các cuộc gọi của tôi cả ngày. |
| Phủ định |
They haven't been deliberately trying to mislead anyone.
|
Họ đã không cố tình cố gắng đánh lừa bất kỳ ai. |
| Nghi vấn |
Has he been deliberately avoiding the meeting?
|
Có phải anh ấy đã cố tình tránh mặt cuộc họp không? |