presage
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Presage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Điềm báo, cảm giác về tương lai, thường là một điều gì đó xấu.
Definition (English Meaning)
An omen or feeling about the future.
Ví dụ Thực tế với 'Presage'
-
"The economic downturn was a presage of the social unrest that followed."
"Sự suy thoái kinh tế là một điềm báo trước cho tình trạng bất ổn xã hội sau đó."
-
"These arguments could presage a shift in the Earth's climate."
"Những tranh luận này có thể báo hiệu một sự thay đổi trong khí hậu Trái Đất."
-
"His early success did not presage his later failures."
"Thành công ban đầu của anh ấy không báo hiệu cho những thất bại sau này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Presage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: presage
- Verb: presage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Presage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ở dạng danh từ, 'presage' thường ám chỉ một dấu hiệu hoặc linh cảm về điều gì đó sắp xảy ra, đặc biệt là điều không may. Nó trang trọng hơn 'omen' hoặc 'sign'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Presage of' được dùng để chỉ điều mà điềm báo này hướng tới. Ví dụ: 'a presage of doom' (một điềm báo về sự diệt vong).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Presage'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sudden drop in temperature was a presage of the approaching storm.
|
Sự giảm nhiệt độ đột ngột là một điềm báo trước của cơn bão đang đến. |
| Phủ định |
There was no presage of the disaster; it came without warning.
|
Không có điềm báo nào về thảm họa; nó đến mà không báo trước. |
| Nghi vấn |
Is the increase in unemployment a presage of an economic recession?
|
Liệu sự gia tăng tỷ lệ thất nghiệp có phải là một điềm báo của suy thoái kinh tế? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dark clouds presage a storm.
|
Những đám mây đen báo hiệu một cơn bão. |
| Phủ định |
His calm demeanor did not presage the outburst that followed.
|
Vẻ điềm tĩnh của anh ấy không báo trước sự bùng nổ sau đó. |
| Nghi vấn |
Did the early frost presage a harsh winter?
|
Sương giá sớm có báo hiệu một mùa đông khắc nghiệt không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sudden darkness presaged a violent storm.
|
Bóng tối đột ngột báo hiệu một cơn bão dữ dội. |
| Phủ định |
Nothing presaged the disaster that was about to happen.
|
Không có gì báo trước thảm họa sắp xảy ra. |
| Nghi vấn |
What did the economic indicators presage for the coming year?
|
Các chỉ số kinh tế báo hiệu điều gì cho năm tới? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dark clouds presaged the storm.
|
Những đám mây đen báo trước cơn bão. |
| Phủ định |
The success of the project didn't presage future wins for the company.
|
Sự thành công của dự án không báo trước những chiến thắng trong tương lai cho công ty. |
| Nghi vấn |
Did the economic indicators presage the recession?
|
Liệu các chỉ số kinh tế có báo trước cuộc suy thoái không? |