hindsight
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hindsight'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự nhận thức hoặc hiểu biết về bản chất của một sự kiện sau khi nó đã thực sự xảy ra.
Definition (English Meaning)
Understanding the nature of an event after it has actually happened.
Ví dụ Thực tế với 'Hindsight'
-
"In hindsight, it's easy to see why the deal failed."
"Nhìn lại thì dễ dàng nhận ra tại sao thương vụ thất bại."
-
"Hindsight is always 20/20."
"Sau khi sự việc xảy ra rồi ai cũng khôn."
-
"With the benefit of hindsight, we can see that the decision was a mistake."
"Với lợi thế của sự nhận thức muộn màng, chúng ta có thể thấy rằng quyết định đó là một sai lầm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hindsight'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hindsight
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hindsight'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hindsight' thường được sử dụng để chỉ trích hoặc đánh giá một quyết định hoặc hành động nào đó trong quá khứ, đặc biệt là khi mọi thứ đã diễn ra không như mong đợi. Nó ngụ ý rằng, nếu người ta biết trước kết quả, họ đã có thể đưa ra một quyết định tốt hơn. Khác với 'foresight' (khả năng tiên đoán), 'hindsight' chỉ xuất hiện sau sự kiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with hindsight': Nhấn mạnh đến việc xem xét lại sự việc với kiến thức hiện tại. Ví dụ: 'With hindsight, I should have invested more.'
'in hindsight': Tương tự như 'with hindsight', nhưng thường mang tính khái quát hơn. Ví dụ: 'In hindsight, the decision seems obvious.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hindsight'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.