(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ portend
C1

portend

verb

Nghĩa tiếng Việt

báo hiệu báo trước dự báo điềm báo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Portend'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Là một dấu hiệu hoặc cảnh báo rằng điều gì đó quan trọng, và thường là khó chịu, có khả năng xảy ra trong tương lai.

Definition (English Meaning)

To be a sign or warning that something important, and often unpleasant, is likely to happen in the future.

Ví dụ Thực tế với 'Portend'

  • "The dark clouds portended a storm."

    "Những đám mây đen báo hiệu một cơn bão."

  • "These changes portend a period of great upheaval."

    "Những thay đổi này báo hiệu một giai đoạn biến động lớn."

  • "The economic indicators portend a recession."

    "Các chỉ số kinh tế báo hiệu một cuộc suy thoái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Portend'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Portend'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "portend" mang sắc thái trang trọng và thường được sử dụng để mô tả những dấu hiệu của các sự kiện quan trọng, thường có tính tiêu cực. Nó gợi ý một sự báo trước mạnh mẽ hơn so với các từ như "suggest" hoặc "indicate".

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Portend'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the dark clouds gathered ominously, they portended a severe thunderstorm.
Bởi vì mây đen kéo đến một cách đáng ngại, chúng báo hiệu một cơn giông bão dữ dội.
Phủ định
Unless the economy improves significantly, current trends do not portend a swift recovery.
Trừ khi nền kinh tế cải thiện đáng kể, các xu hướng hiện tại không báo hiệu một sự phục hồi nhanh chóng.
Nghi vấn
If the stock market continues its rapid decline, does it portend a wider economic crisis?
Nếu thị trường chứng khoán tiếp tục suy giảm nhanh chóng, liệu nó có báo hiệu một cuộc khủng hoảng kinh tế rộng lớn hơn không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dark clouds portend a storm.
Những đám mây đen báo hiệu một cơn bão.
Phủ định
Hardly had the portentous signs appeared when the stock market crashed.
Hiếm khi những dấu hiệu báo trước xuất hiện thì thị trường chứng khoán sụp đổ.
Nghi vấn
Should these events portend a change in leadership, we must be ready.
Nếu những sự kiện này báo hiệu một sự thay đổi trong lãnh đạo, chúng ta phải sẵn sàng.
(Vị trí vocab_tab4_inline)