(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ present value
C1

present value

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giá trị hiện tại giá trị chiết khấu hiện tại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Present value'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giá trị hiện tại của một khoản tiền hoặc dòng tiền trong tương lai, được tính dựa trên một tỷ suất sinh lợi cụ thể. Các dòng tiền trong tương lai được chiết khấu theo tỷ lệ chiết khấu, và tỷ lệ chiết khấu càng cao thì giá trị hiện tại của các dòng tiền trong tương lai càng thấp.

Definition (English Meaning)

The current worth of a future sum of money or stream of cash flows, given a specified rate of return. Future cash flows are discounted at the discount rate, and the higher the discount rate, the lower the present value of the future cash flows.

Ví dụ Thực tế với 'Present value'

  • "The present value of the investment is much lower than initially estimated."

    "Giá trị hiện tại của khoản đầu tư thấp hơn nhiều so với ước tính ban đầu."

  • "Calculating the present value helps in making informed investment decisions."

    "Việc tính toán giá trị hiện tại giúp đưa ra các quyết định đầu tư sáng suốt."

  • "The present value of his future earnings was used to determine the settlement amount."

    "Giá trị hiện tại của thu nhập tương lai của anh ấy đã được sử dụng để xác định số tiền bồi thường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Present value'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: present value
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

discounted value(giá trị chiết khấu)

Trái nghĩa (Antonyms)

future value(giá trị tương lai)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Present value'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Giá trị hiện tại (PV) là một khái niệm quan trọng trong tài chính, được sử dụng để so sánh giá trị của tiền tệ tại các thời điểm khác nhau. Nó giúp nhà đầu tư và nhà quản lý đưa ra các quyết định tài chính sáng suốt hơn bằng cách xem xét giá trị thời gian của tiền. PV đặc biệt quan trọng trong việc đánh giá các dự án đầu tư dài hạn, định giá tài sản và lập kế hoạch tài chính cá nhân. Khái niệm này khác biệt với 'future value' (giá trị tương lai), trong đó PV là giá trị hôm nay của một khoản tiền trong tương lai, còn future value là giá trị trong tương lai của một khoản tiền hiện tại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘of’ được sử dụng để chỉ cái gì là giá trị hiện tại, ví dụ: 'the present value of the investment'. 'For' thường đi với mục đích tính toán PV, ví dụ: 'calculate the present value for the next 5 years'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Present value'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)