discount rate
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discount rate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tỷ lệ lãi suất được sử dụng để xác định giá trị hiện tại của các dòng tiền trong tương lai trong phân tích dòng tiền chiết khấu (DCF).
Definition (English Meaning)
The interest rate used to determine the present value of future cash flows in discounted cash flow (DCF) analysis.
Ví dụ Thực tế với 'Discount rate'
-
"The company used a 10% discount rate to calculate the present value of its future earnings."
"Công ty đã sử dụng tỷ lệ chiết khấu 10% để tính toán giá trị hiện tại của thu nhập trong tương lai."
-
"The central bank lowered the discount rate to stimulate economic growth."
"Ngân hàng trung ương đã hạ tỷ lệ chiết khấu để kích thích tăng trưởng kinh tế."
-
"The higher the risk, the higher the discount rate used in the valuation model."
"Rủi ro càng cao, tỷ lệ chiết khấu được sử dụng trong mô hình định giá càng lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Discount rate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: discount rate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Discount rate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tỷ lệ chiết khấu phản ánh rủi ro liên quan đến dòng tiền trong tương lai; tỷ lệ này càng cao, giá trị hiện tại của dòng tiền trong tương lai càng thấp. Nó được sử dụng rộng rãi trong tài chính để định giá tài sản, đánh giá các dự án đầu tư và đưa ra các quyết định tài chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được sử dụng khi nói về tỷ lệ chiết khấu trong một bối cảnh cụ thể (ví dụ: 'The discount rate in this calculation is 5%'). ‘On’ được dùng khi nói về ảnh hưởng của tỷ lệ chiết khấu lên một cái gì đó (ví dụ: 'The discount rate has a significant impact on the present value.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Discount rate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.