(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ net present value
C1

net present value

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giá trị hiện tại ròng giá trị hiện tại thuần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Net present value'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giá trị hiện tại ròng (NPV) là giá trị hiện tại của các dòng tiền trong tương lai trừ đi khoản đầu tư ban đầu.

Definition (English Meaning)

The present value of future cash flows minus the initial investment.

Ví dụ Thực tế với 'Net present value'

  • "The project has a high net present value, making it an attractive investment."

    "Dự án có giá trị hiện tại ròng cao, khiến nó trở thành một khoản đầu tư hấp dẫn."

  • "Using a discount rate of 10%, the net present value of the investment is $5,000."

    "Sử dụng tỷ lệ chiết khấu 10%, giá trị hiện tại ròng của khoản đầu tư là 5.000 đô la."

  • "A positive net present value indicates that the investment is expected to be profitable."

    "Giá trị hiện tại ròng dương cho thấy khoản đầu tư được kỳ vọng sẽ có lãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Net present value'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: net present value
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

NPV(Giá trị hiện tại ròng (viết tắt))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

discount rate(Tỷ lệ chiết khấu)
cash flow(Dòng tiền)
initial investment(Khoản đầu tư ban đầu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Net present value'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Giá trị hiện tại ròng (NPV) là một phương pháp thẩm định dự án đầu tư, đo lường mức sinh lời hoặc thua lỗ của một dự án hoặc một khoản đầu tư. NPV cho biết giá trị bằng tiền của một dự án dựa trên dòng tiền thu được từ dự án đó và chiết khấu về thời điểm hiện tại. Một NPV dương cho thấy dự án có khả năng sinh lời, trong khi một NPV âm cho thấy dự án có khả năng gây lỗ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for in

"of" được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc tính (ví dụ: the net present value of a project). "for" được sử dụng để chỉ mục đích hoặc lý do (ví dụ: calculate the net present value for investment decisions). "in" được dùng để chỉ sự chứa đựng hoặc phạm vi ảnh hưởng (ví dụ: an increase in net present value).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Net present value'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)