presidency
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Presidency'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chức vụ hoặc vị trí tổng thống.
Definition (English Meaning)
The office or position of president.
Ví dụ Thực tế với 'Presidency'
-
"The presidency of John F. Kennedy was tragically cut short."
"Nhiệm kỳ tổng thống của John F. Kennedy đã bị cắt ngắn một cách bi thảm."
-
"The controversial decision was made during his presidency."
"Quyết định gây tranh cãi đã được đưa ra trong nhiệm kỳ tổng thống của ông."
-
"She is running for the presidency in the next election."
"Cô ấy đang tranh cử chức tổng thống trong cuộc bầu cử tới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Presidency'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: presidency
- Adjective: presidential
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Presidency'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ vị trí người đứng đầu chính phủ (tổng thống). Thường liên quan đến quyền lực, trách nhiệm và nhiệm kỳ của tổng thống. Cần phân biệt với các chức danh tương tự ở các tổ chức khác (ví dụ: chủ tịch công ty - chairman/president).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' dùng để chỉ 'presidency of [tên quốc gia/tổ chức]'; 'under' và 'during' dùng để chỉ 'under/during [tên tổng thống/nhiệm kỳ]'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Presidency'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The United States presidency holds significant power.
|
Chức vụ tổng thống Hoa Kỳ nắm giữ quyền lực đáng kể. |
| Phủ định |
Seldom had the nation seen such controversy during a single presidency.
|
Hiếm khi quốc gia chứng kiến nhiều tranh cãi như vậy trong một nhiệm kỳ tổng thống. |
| Nghi vấn |
Had the previous presidency been more successful, would the current economic situation be different?
|
Nếu nhiệm kỳ tổng thống trước thành công hơn, liệu tình hình kinh tế hiện tại có khác không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The presidency has a significant impact on the country's economy, doesn't it?
|
Chức tổng thống có tác động đáng kể đến nền kinh tế của đất nước, phải không? |
| Phủ định |
The presidential election wasn't decided by a landslide, was it?
|
Cuộc bầu cử tổng thống không được quyết định bởi một chiến thắng áp đảo, phải không? |
| Nghi vấn |
The current presidency isn't very popular, is it?
|
Nhiệm kỳ tổng thống hiện tại không được ưa chuộng lắm, phải không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By 2025, the country will have experienced a significant shift in its presidential policies.
|
Đến năm 2025, đất nước sẽ trải qua một sự thay đổi đáng kể trong các chính sách tổng thống của mình. |
| Phủ định |
The committee won't have finalized the details of the presidential inauguration by the end of this week.
|
Ủy ban sẽ chưa hoàn thành các chi tiết của lễ nhậm chức tổng thống vào cuối tuần này. |
| Nghi vấn |
Will the next generation have forgotten the controversies of this presidency by the time they vote?
|
Liệu thế hệ tiếp theo sẽ quên đi những tranh cãi của nhiệm kỳ tổng thống này vào thời điểm họ bỏ phiếu? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The historian had been studying the details of Kennedy's presidency for years before publishing his book.
|
Nhà sử học đã nghiên cứu chi tiết về nhiệm kỳ tổng thống của Kennedy trong nhiều năm trước khi xuất bản cuốn sách của mình. |
| Phủ định |
They hadn't been anticipating such challenges during his presidential term.
|
Họ đã không lường trước những thách thức như vậy trong nhiệm kỳ tổng thống của ông. |
| Nghi vấn |
Had the media been focusing on his presidential campaign before the scandal broke out?
|
Liệu giới truyền thông đã tập trung vào chiến dịch tranh cử tổng thống của ông trước khi vụ bê bối nổ ra? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His presidency was as controversial as any in recent history.
|
Nhiệm kỳ tổng thống của ông ấy gây tranh cãi không kém bất kỳ nhiệm kỳ nào trong lịch sử gần đây. |
| Phủ định |
This presidential term is less effective than the previous one.
|
Nhiệm kỳ tổng thống này kém hiệu quả hơn nhiệm kỳ trước. |
| Nghi vấn |
Was her presidency the most impactful of the 21st century?
|
Nhiệm kỳ tổng thống của bà ấy có phải là có tác động lớn nhất của thế kỷ 21 không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The president used to have weekly meetings with his advisors during his presidency.
|
Tổng thống đã từng có các cuộc họp hàng tuần với các cố vấn của mình trong suốt nhiệm kỳ tổng thống. |
| Phủ định |
The candidate didn't use to talk about foreign policy this much before his presidential run.
|
Ứng cử viên đã không từng nói nhiều về chính sách đối ngoại như vậy trước khi tranh cử tổng thống. |
| Nghi vấn |
Did he use to support that presidential candidate?
|
Anh ấy đã từng ủng hộ ứng cử viên tổng thống đó phải không? |