(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ impeachment
C1

impeachment

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự luận tội quá trình luận tội bãi nhiệm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impeachment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quá trình chính thức trong đó một quan chức bị buộc tội về hành vi bất hợp pháp, kết quả của quá trình này, tùy thuộc vào quốc gia, có thể bao gồm việc cách chức cũng như trừng phạt hình sự hoặc dân sự.

Definition (English Meaning)

A formal process in which an official is accused of unlawful activity, the outcome of which, depending on the country, may include removal from office as well as criminal or civil punishment.

Ví dụ Thực tế với 'Impeachment'

  • "The president faced impeachment proceedings after being accused of obstructing justice."

    "Tổng thống phải đối mặt với thủ tục luận tội sau khi bị cáo buộc cản trở công lý."

  • "The House of Representatives voted to impeach the governor."

    "Hạ viện đã bỏ phiếu luận tội thống đốc."

  • "The impeachment trial will be held in the Senate."

    "Phiên tòa luận tội sẽ được tổ chức tại Thượng viện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Impeachment'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

indictment(sự truy tố)
accusation(sự buộc tội)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

trial(phiên tòa)
conviction(sự kết tội)
removal(sự cách chức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Impeachment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Impeachment là một thủ tục đặc biệt và nghiêm trọng, thường liên quan đến các cáo buộc về hành vi sai trái nghiêm trọng hoặc vi phạm lòng tin công. Nó khác với các hình thức luận tội khác ở chỗ nó là một quá trình chính trị và pháp lý, không chỉ là một cáo buộc hình sự. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính phủ và chính trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Impeachment of' thường được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc người bị luận tội (ví dụ: impeachment of the president). 'Impeachment for' thường được sử dụng để chỉ lý do hoặc cơ sở cho việc luận tội (ví dụ: impeachment for bribery).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Impeachment'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The president was swiftly impeached for his crimes.
Tổng thống đã bị luận tội nhanh chóng vì tội ác của mình.
Phủ định
The congress did not thoroughly impeach the corrupt official.
Quốc hội đã không luận tội kỹ lưỡng quan chức tham nhũng.
Nghi vấn
Did the senate seriously consider impeachment?
Thượng viện có xem xét nghiêm túc việc luận tội không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the evidence had been irrefutable, the president would have faced impeachment.
Nếu bằng chứng không thể chối cãi, tổng thống đã phải đối mặt với việc luận tội.
Phủ định
If the senator had not supported the impeachment, the bill might not have passed.
Nếu thượng nghị sĩ không ủng hộ việc luận tội, dự luật có lẽ đã không được thông qua.
Nghi vấn
Would the public have supported his removal from office if he had been impeached?
Công chúng có ủng hộ việc phế truất ông ta khỏi chức vụ nếu ông ta bị luận tội không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The president will face impeachment if the evidence is compelling.
Tổng thống sẽ phải đối mặt với việc luận tội nếu bằng chứng thuyết phục.
Phủ định
They are not going to impeach the governor despite the allegations.
Họ sẽ không luận tội thống đốc mặc dù có những cáo buộc.
Nghi vấn
Will the House impeach him before the end of the year?
Liệu Hạ viện có luận tội ông ta trước cuối năm không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The opposition party has been discussing impeaching the president for months now.
Đảng đối lập đã thảo luận về việc luận tội tổng thống trong nhiều tháng nay.
Phủ định
The public hasn't been paying attention to the impeachment proceedings as closely as they should.
Công chúng đã không chú ý đến các thủ tục luận tội chặt chẽ như họ nên làm.
Nghi vấn
Has the committee been investigating the possibility of impeachment for very long?
Ủy ban đã điều tra khả năng luận tội trong một thời gian dài chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)