presiding officer
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Presiding officer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người chủ trì một cuộc họp, hội nghị hoặc buổi tập trung khác; chủ tọa.
Definition (English Meaning)
The person who presides over a meeting, assembly, or other gathering; the chair.
Ví dụ Thực tế với 'Presiding officer'
-
"The presiding officer called the meeting to order."
"Người chủ trì tuyên bố bắt đầu cuộc họp."
-
"The Speaker of the House is the presiding officer."
"Chủ tịch Hạ viện là người chủ trì."
-
"The presiding officer ruled the motion out of order."
"Người chủ trì phán quyết rằng kiến nghị không hợp lệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Presiding officer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: presiding officer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Presiding officer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng như quốc hội, tòa án, hoặc các tổ chức lớn. Nó nhấn mạnh vai trò điều hành và kiểm soát tiến trình của cuộc họp, đảm bảo trật tự và tuân thủ quy tắc. Khác với 'chairman' có thể mang nghĩa rộng hơn, 'presiding officer' thường chỉ người đang thực hiện vai trò chủ trì tại một thời điểm cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'presiding officer of': Chủ trì cái gì (ví dụ: presiding officer of the Senate). - 'as presiding officer': Với tư cách là người chủ trì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Presiding officer'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the meeting had started on time, the presiding officer would be concluding the session now.
|
Nếu cuộc họp đã bắt đầu đúng giờ, chủ tọa sẽ kết thúc phiên họp ngay bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't been nominated for the role, the presiding officer wouldn't be facing such scrutiny today.
|
Nếu cô ấy không được đề cử cho vai trò này, chủ tọa sẽ không phải đối mặt với sự giám sát chặt chẽ như vậy ngày hôm nay. |
| Nghi vấn |
If he had studied the parliamentary procedure more thoroughly, would the presiding officer be so uncertain about the next step?
|
Nếu anh ta đã nghiên cứu thủ tục nghị viện kỹ lưỡng hơn, chủ tọa có lẽ đã không quá không chắc chắn về bước tiếp theo phải không? |