press conference
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Press conference'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự kiện mà các phóng viên tin tức được mời đến để nghe một thông báo và đặt câu hỏi.
Definition (English Meaning)
An event where news reporters are invited to hear an announcement and ask questions.
Ví dụ Thực tế với 'Press conference'
-
"The president held a press conference to address the nation."
"Tổng thống đã tổ chức một cuộc họp báo để phát biểu trước quốc dân."
-
"The company will hold a press conference to announce the new product."
"Công ty sẽ tổ chức một cuộc họp báo để công bố sản phẩm mới."
-
"She gave a powerful speech at the press conference."
"Cô ấy đã có một bài phát biểu mạnh mẽ tại cuộc họp báo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Press conference'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: press conference
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Press conference'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được tổ chức bởi các chính trị gia, người nổi tiếng, các tổ chức hoặc công ty để công khai thông tin quan trọng. Mục đích là để thông báo một cách chính thức và trả lời các câu hỏi từ giới truyền thông.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* at: địa điểm tổ chức. Ví dụ: at the press conference. * during: trong suốt buổi họp báo. Ví dụ: during the press conference. * after: sau buổi họp báo. Ví dụ: after the press conference.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Press conference'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the CEO had prepared better, he would have handled the press conference more effectively.
|
Nếu CEO chuẩn bị tốt hơn, ông ấy đã có thể xử lý buổi họp báo hiệu quả hơn. |
| Phủ định |
If the company hadn't released that statement, they wouldn't have had to hold a press conference to address the rumors.
|
Nếu công ty không phát hành thông báo đó, họ đã không cần phải tổ chức một cuộc họp báo để giải quyết những tin đồn. |
| Nghi vấn |
Would the scandal have been avoided if the company had held a press conference sooner?
|
Liệu vụ bê bối có thể tránh được nếu công ty tổ chức họp báo sớm hơn không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The press conference will be held tomorrow.
|
Cuộc họp báo sẽ được tổ chức vào ngày mai. |
| Phủ định |
The press conference was not televised live.
|
Cuộc họp báo đã không được truyền hình trực tiếp. |
| Nghi vấn |
Was the press conference announced in advance?
|
Cuộc họp báo đã được thông báo trước chưa? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The president used to hold a press conference every week.
|
Tổng thống đã từng tổ chức họp báo mỗi tuần. |
| Phủ định |
The company didn't use to have a press conference for every product launch.
|
Công ty đã không từng tổ chức họp báo cho mỗi lần ra mắt sản phẩm. |
| Nghi vấn |
Did they use to announce their quarterly results at a press conference?
|
Họ đã từng thông báo kết quả hàng quý của họ tại một cuộc họp báo phải không? |