(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ news conference
B2

news conference

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cuộc họp báo buổi họp báo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'News conference'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc họp được tổ chức với mục đích phổ biến thông tin cho các phương tiện truyền thông.

Definition (English Meaning)

A meeting organized for the purpose of disseminating information to the news media.

Ví dụ Thực tế với 'News conference'

  • "The president held a news conference to address the nation."

    "Tổng thống đã tổ chức một cuộc họp báo để phát biểu trước quốc dân."

  • "The company will hold a news conference next week to announce its new product."

    "Công ty sẽ tổ chức một cuộc họp báo vào tuần tới để công bố sản phẩm mới của mình."

  • "The police chief gave a news conference to update the public on the investigation."

    "Trưởng phòng cảnh sát đã tổ chức một cuộc họp báo để cập nhật thông tin cho công chúng về cuộc điều tra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'News conference'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: news conference
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Báo chí Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'News conference'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường dùng để chỉ một sự kiện chính thức nơi một cá nhân hoặc tổ chức đưa ra thông báo và trả lời các câu hỏi từ các nhà báo. Nó nhấn mạnh tính chất thời sự và tầm quan trọng của thông tin được chia sẻ. Khác với 'press conference' ở chỗ 'news conference' có thể mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả những thông tin không nhất thiết phải liên quan đến báo chí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at during after

'at a news conference' chỉ địa điểm diễn ra; 'during a news conference' chỉ thời gian diễn ra sự kiện; 'after a news conference' chỉ hành động xảy ra sau sự kiện.

Ngữ pháp ứng dụng với 'News conference'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)