press freedom
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Press freedom'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyền của các nhà báo được đưa tin mà không bị chính phủ kiểm soát hoặc hạn chế.
Definition (English Meaning)
The right of journalists to report news without being controlled or restricted by the government.
Ví dụ Thực tế với 'Press freedom'
-
"Many organizations advocate for press freedom around the world."
"Nhiều tổ chức ủng hộ quyền tự do báo chí trên toàn thế giới."
-
"The government's actions were seen as a threat to press freedom."
"Hành động của chính phủ bị coi là một mối đe dọa đối với quyền tự do báo chí."
-
"Press freedom is essential for a healthy democracy."
"Quyền tự do báo chí là điều cần thiết cho một nền dân chủ lành mạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Press freedom'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: press freedom
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Press freedom'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "press freedom" nhấn mạnh quyền tự do ngôn luận và tự do báo chí, một yếu tố thiết yếu trong xã hội dân chủ. Nó bao gồm quyền thu thập, công bố và phân phối thông tin mà không sợ bị kiểm duyệt, đàn áp hoặc trả thù. Tuy nhiên, quyền này không phải là tuyệt đối và có thể bị giới hạn trong một số trường hợp nhất định, chẳng hạn như bảo vệ an ninh quốc gia, danh dự của người khác hoặc ngăn chặn kích động bạo lực. So với "freedom of speech", "press freedom" đặc biệt tập trung vào quyền của giới truyền thông.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Press freedom of the press" (quyền tự do báo chí của báo chí) chỉ rõ đối tượng được hưởng quyền tự do này. "Advocate for press freedom" (ủng hộ quyền tự do báo chí) thể hiện sự ủng hộ hoặc đấu tranh cho quyền này.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Press freedom'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.