presumably
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Presumably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
có lẽ, có khả năng, được cho là (dựa trên những gì có thể được cho là đúng, mặc dù không chắc chắn)
Definition (English Meaning)
used to say that something is likely to be true, but that you are not certain
Ví dụ Thực tế với 'Presumably'
-
"Presumably, the negotiations are still ongoing."
"Có lẽ các cuộc đàm phán vẫn đang tiếp diễn."
-
"Presumably, they've already left for the airport."
"Có lẽ họ đã rời sân bay rồi."
-
"The store is closed; presumably, it's a holiday."
"Cửa hàng đóng cửa; có lẽ hôm nay là ngày lễ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Presumably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: presumably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Presumably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Presumably" thường được dùng để đưa ra một suy đoán hợp lý dựa trên thông tin có sẵn, nhưng người nói không hoàn toàn chắc chắn về điều đó. Nó ngụ ý rằng có một mức độ tin cậy nhất định, nhưng vẫn còn chỗ cho sự nghi ngờ. So với "probably", "presumably" mang sắc thái trang trọng hơn và thường dựa trên những suy luận logic hơn là cảm tính. Ví dụ, nói "He's probably late" chỉ đơn giản là dự đoán. Nhưng "He's presumably late, since his train was delayed" lại dựa trên một dữ kiện cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Presumably'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He presumably finished his homework before going out.
|
Anh ấy có lẽ đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi ra ngoài. |
| Phủ định |
Only after extensive investigation did we presumably uncover the truth.
|
Chỉ sau một cuộc điều tra sâu rộng, chúng tôi mới có lẽ khám phá ra sự thật. |
| Nghi vấn |
Should he presumably be here by now, what action should we take?
|
Nếu có lẽ anh ấy nên ở đây bây giờ, chúng ta nên thực hiện hành động gì? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had presumably finished her homework before the movie started.
|
Cô ấy có lẽ đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi bộ phim bắt đầu. |
| Phủ định |
He had not presumably understood the instructions, as he asked so many questions.
|
Anh ấy có lẽ đã không hiểu các hướng dẫn, vì anh ấy đã hỏi rất nhiều câu hỏi. |
| Nghi vấn |
Had they presumably already eaten when you arrived?
|
Có lẽ họ đã ăn xong rồi khi bạn đến phải không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has presumably finished her report by now.
|
Cô ấy có lẽ đã hoàn thành báo cáo của mình rồi. |
| Phủ định |
They haven't presumably considered all the options before deciding.
|
Họ có lẽ đã không xem xét tất cả các lựa chọn trước khi quyết định. |
| Nghi vấn |
Has he presumably already left for the airport?
|
Có lẽ anh ấy đã rời đến sân bay rồi phải không? |