(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ presumably
C1

presumably

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

có lẽ có khả năng chắc hẳn là dường như
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Presumably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

có lẽ, có khả năng, được cho là (dựa trên những gì có thể được cho là đúng, mặc dù không chắc chắn)

Definition (English Meaning)

used to say that something is likely to be true, but that you are not certain

Ví dụ Thực tế với 'Presumably'

  • "Presumably, the negotiations are still ongoing."

    "Có lẽ các cuộc đàm phán vẫn đang tiếp diễn."

  • "Presumably, they've already left for the airport."

    "Có lẽ họ đã rời sân bay rồi."

  • "The store is closed; presumably, it's a holiday."

    "Cửa hàng đóng cửa; có lẽ hôm nay là ngày lễ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Presumably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: presumably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

presumably(có lẽ)
probably(có lẽ)
likely(có khả năng)
apparently(dường như)
ostensibly(có vẻ như)

Trái nghĩa (Antonyms)

certainly(chắc chắn)
definitely(chắc chắn)
undoubtedly(không nghi ngờ gì)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Presumably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Presumably" thường được dùng để đưa ra một suy đoán hợp lý dựa trên thông tin có sẵn, nhưng người nói không hoàn toàn chắc chắn về điều đó. Nó ngụ ý rằng có một mức độ tin cậy nhất định, nhưng vẫn còn chỗ cho sự nghi ngờ. So với "probably", "presumably" mang sắc thái trang trọng hơn và thường dựa trên những suy luận logic hơn là cảm tính. Ví dụ, nói "He's probably late" chỉ đơn giản là dự đoán. Nhưng "He's presumably late, since his train was delayed" lại dựa trên một dữ kiện cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Presumably'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He presumably finished his homework before going out.
Anh ấy có lẽ đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi ra ngoài.
Phủ định
Only after extensive investigation did we presumably uncover the truth.
Chỉ sau một cuộc điều tra sâu rộng, chúng tôi mới có lẽ khám phá ra sự thật.
Nghi vấn
Should he presumably be here by now, what action should we take?
Nếu có lẽ anh ấy nên ở đây bây giờ, chúng ta nên thực hiện hành động gì?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had presumably finished her homework before the movie started.
Cô ấy có lẽ đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi bộ phim bắt đầu.
Phủ định
He had not presumably understood the instructions, as he asked so many questions.
Anh ấy có lẽ đã không hiểu các hướng dẫn, vì anh ấy đã hỏi rất nhiều câu hỏi.
Nghi vấn
Had they presumably already eaten when you arrived?
Có lẽ họ đã ăn xong rồi khi bạn đến phải không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has presumably finished her report by now.
Cô ấy có lẽ đã hoàn thành báo cáo của mình rồi.
Phủ định
They haven't presumably considered all the options before deciding.
Họ có lẽ đã không xem xét tất cả các lựa chọn trước khi quyết định.
Nghi vấn
Has he presumably already left for the airport?
Có lẽ anh ấy đã rời đến sân bay rồi phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)