(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ undoubtedly
C1

undoubtedly

adverb

Nghĩa tiếng Việt

chắc chắn không nghi ngờ gì quả thật thực sự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undoubtedly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách chắc chắn; không nghi ngờ gì.

Definition (English Meaning)

Without doubt; certainly.

Ví dụ Thực tế với 'Undoubtedly'

  • "He is undoubtedly the best player on the team."

    "Anh ấy chắc chắn là cầu thủ giỏi nhất trong đội."

  • "The project was undoubtedly a success."

    "Dự án chắc chắn là một thành công."

  • "Undoubtedly, this is a major problem."

    "Không nghi ngờ gì, đây là một vấn đề lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Undoubtedly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: undoubtedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

certainly(chắc chắn)
definitely(nhất định)
assuredly(quả quyết) indubitably(không thể nghi ngờ)

Trái nghĩa (Antonyms)

doubtfully(nghi ngờ)
possibly(có thể)
improbably(khó xảy ra)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Undoubtedly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Undoubtedly” diễn tả một sự chắc chắn, không có khả năng xảy ra điều ngược lại. Nó thường được dùng để nhấn mạnh một quan điểm hoặc sự thật. So với các từ đồng nghĩa như “certainly” hay “definitely”, “undoubtedly” có sắc thái mạnh mẽ hơn, thể hiện niềm tin vững chắc của người nói.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Undoubtedly'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is undoubtedly the best student in the class.
Cô ấy chắc chắn là học sinh giỏi nhất lớp.
Phủ định
He is undoubtedly not telling the whole truth.
Anh ấy chắc chắn là không nói toàn bộ sự thật.
Nghi vấn
Is it undoubtedly a good idea to invest in this company?
Có chắc chắn là một ý kiến hay khi đầu tư vào công ty này không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had more time, I would undoubtedly travel the world.
Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, chắc chắn tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.
Phủ định
If she didn't study hard, she undoubtedly wouldn't pass the exam.
Nếu cô ấy không học hành chăm chỉ, chắc chắn cô ấy sẽ không vượt qua kỳ thi.
Nghi vấn
Would he undoubtedly succeed if he put his mind to it?
Liệu anh ấy có chắc chắn thành công nếu anh ấy dồn tâm sức vào nó không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The success of the project is undoubtedly attributed to her leadership. (Thì hiện tại đơn)
Sự thành công của dự án chắc chắn là do sự lãnh đạo của cô ấy.
Phủ định
The mistake was undoubtedly not made intentionally. (Thì quá khứ đơn)
Lỗi này chắc chắn không phải do cố ý gây ra.
Nghi vấn
Can the problem undoubtedly be solved with more resources? (Với động từ khuyết thiếu)
Liệu vấn đề có chắc chắn được giải quyết bằng nhiều nguồn lực hơn không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will undoubtedly be succeeding in her career if she keeps working hard.
Cô ấy chắc chắn sẽ thành công trong sự nghiệp nếu cô ấy tiếp tục làm việc chăm chỉ.
Phủ định
They won't be arriving on time, undoubtedly delaying the meeting.
Họ sẽ không đến đúng giờ, chắc chắn sẽ làm trì hoãn cuộc họp.
Nghi vấn
Will he undoubtedly be regretting his decision later?
Liệu anh ấy chắc chắn sẽ hối hận về quyết định của mình sau này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)