(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ostensibly
C1

ostensibly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

có vẻ là bề ngoài là dường như là trông có vẻ như
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ostensibly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có vẻ như, bề ngoài là, được cho là (nhưng có thể không phải vậy)

Definition (English Meaning)

apparently or purportedly, but perhaps not actually

Ví dụ Thực tế với 'Ostensibly'

  • "Ostensibly, he went to the library to study, but really he was meeting a friend."

    "Bề ngoài, anh ấy đến thư viện để học, nhưng thực ra anh ấy đang gặp một người bạn."

  • "The company ostensibly closed due to financial difficulties, but some suspect foul play."

    "Công ty bề ngoài đóng cửa vì khó khăn tài chính, nhưng một số người nghi ngờ có sự gian lận."

  • "She ostensibly agreed with his plan, but her body language suggested otherwise."

    "Cô ấy bề ngoài đồng ý với kế hoạch của anh ấy, nhưng ngôn ngữ cơ thể của cô ấy cho thấy điều ngược lại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ostensibly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: ostensibly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

apparently(có vẻ như, rõ ràng)
seemingly(dường như) purportedly(được cho là)

Trái nghĩa (Antonyms)

genuinely(thật sự, chân thành)
actually(thực tế)
really(thực sự)

Từ liên quan (Related Words)

facade(mặt tiền, vẻ bề ngoài)
pretense(sự giả vờ, sự làm bộ)
veneer(lớp vỏ bọc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Logic

Ghi chú Cách dùng 'Ostensibly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ostensibly' thường được dùng để chỉ một điều gì đó được tuyên bố hoặc thể hiện ra bên ngoài, nhưng có một sự nghi ngờ hoặc không chắc chắn về tính xác thực hoặc động cơ thực sự đằng sau đó. Nó ngụ ý một sự khác biệt tiềm ẩn giữa vẻ bề ngoài và thực tế. So sánh với 'apparently' (rõ ràng), 'seemingly' (có vẻ như), nhưng 'ostensibly' mạnh hơn về sự nghi ngờ và có thể hàm ý sự giả tạo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ostensibly'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the investigation concludes, he will ostensibly have been working on the project for five years, but his actual contribution remains unclear.
Vào thời điểm cuộc điều tra kết thúc, anh ta bề ngoài sẽ đã làm việc cho dự án này được năm năm, nhưng đóng góp thực tế của anh ta vẫn chưa rõ ràng.
Phủ định
By next year, the company won't ostensibly have been trying to improve its image; rather, they will have focused solely on increasing profits.
Đến năm sau, công ty có lẽ sẽ không cố gắng cải thiện hình ảnh của mình; thay vào đó, họ sẽ chỉ tập trung vào việc tăng lợi nhuận.
Nghi vấn
Why will she ostensibly have been attending these meetings for so long, if she holds no real power to make decisions?
Tại sao cô ấy có vẻ như đã tham dự những cuộc họp này quá lâu, nếu cô ấy không có quyền lực thực sự để đưa ra quyết định?
(Vị trí vocab_tab4_inline)