ostensibly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ostensibly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có vẻ như, bề ngoài là, được cho là (nhưng có thể không phải vậy)
Definition (English Meaning)
apparently or purportedly, but perhaps not actually
Ví dụ Thực tế với 'Ostensibly'
-
"Ostensibly, he went to the library to study, but really he was meeting a friend."
"Bề ngoài, anh ấy đến thư viện để học, nhưng thực ra anh ấy đang gặp một người bạn."
-
"The company ostensibly closed due to financial difficulties, but some suspect foul play."
"Công ty bề ngoài đóng cửa vì khó khăn tài chính, nhưng một số người nghi ngờ có sự gian lận."
-
"She ostensibly agreed with his plan, but her body language suggested otherwise."
"Cô ấy bề ngoài đồng ý với kế hoạch của anh ấy, nhưng ngôn ngữ cơ thể của cô ấy cho thấy điều ngược lại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ostensibly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: ostensibly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ostensibly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ostensibly' thường được dùng để chỉ một điều gì đó được tuyên bố hoặc thể hiện ra bên ngoài, nhưng có một sự nghi ngờ hoặc không chắc chắn về tính xác thực hoặc động cơ thực sự đằng sau đó. Nó ngụ ý một sự khác biệt tiềm ẩn giữa vẻ bề ngoài và thực tế. So sánh với 'apparently' (rõ ràng), 'seemingly' (có vẻ như), nhưng 'ostensibly' mạnh hơn về sự nghi ngờ và có thể hàm ý sự giả tạo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ostensibly'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the investigation concludes, he will ostensibly have been working on the project for five years, but his actual contribution remains unclear.
|
Vào thời điểm cuộc điều tra kết thúc, anh ta bề ngoài sẽ đã làm việc cho dự án này được năm năm, nhưng đóng góp thực tế của anh ta vẫn chưa rõ ràng. |
| Phủ định |
By next year, the company won't ostensibly have been trying to improve its image; rather, they will have focused solely on increasing profits.
|
Đến năm sau, công ty có lẽ sẽ không cố gắng cải thiện hình ảnh của mình; thay vào đó, họ sẽ chỉ tập trung vào việc tăng lợi nhuận. |
| Nghi vấn |
Why will she ostensibly have been attending these meetings for so long, if she holds no real power to make decisions?
|
Tại sao cô ấy có vẻ như đã tham dự những cuộc họp này quá lâu, nếu cô ấy không có quyền lực thực sự để đưa ra quyết định? |