(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ presume
B2

presume

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

cho rằng giả định suy đoán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Presume'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cho là đúng, giả định, suy đoán điều gì đó dựa trên những gì có vẻ là khả năng xảy ra.

Definition (English Meaning)

To suppose that something is true on the basis of probability.

Ví dụ Thực tế với 'Presume'

  • "I presume you've already eaten."

    "Tôi cho rằng bạn đã ăn rồi."

  • "We mustn't presume too much."

    "Chúng ta không nên suy đoán quá nhiều."

  • "I presume that you will be staying for dinner."

    "Tôi cho rằng bạn sẽ ở lại ăn tối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Presume'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

assume(giả định)
suppose(cho là)
guess(đoán)

Trái nghĩa (Antonyms)

know(biết)
prove(chứng minh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Pháp luật Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Presume'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Presume thường được dùng khi bạn không có bằng chứng chắc chắn nhưng tin rằng điều gì đó có thể đúng. Nó mang sắc thái suy đoán dựa trên những dấu hiệu hoặc thông tin có sẵn. Cần phân biệt với 'assume', dù cả hai đều có nghĩa là 'giả định', 'assume' thường mang ý nghĩa chấp nhận điều gì đó là đúng mà không cần bằng chứng hoặc xem xét kỹ lưỡng, đôi khi còn mang ý chủ quan hơn. 'Presume' thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn 'assume'. Ví dụ, trong luật pháp, 'presume innocence' (suy đoán vô tội) là một nguyên tắc quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on upon

'Presume on/upon something' có nghĩa là lợi dụng hoặc dựa dẫm vào điều gì đó/ai đó quá mức, thường là sự tử tế hoặc sự cho phép. Ví dụ: 'I wouldn't presume on his generosity.' (Tôi sẽ không lợi dụng sự hào phóng của anh ấy).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Presume'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)