presumptuous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Presumptuous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tự phụ, xấc xược, quá trớn, vượt quá giới hạn cho phép (về sự đúng mực hoặc lịch sự); tự cho mình cái quyền.
Definition (English Meaning)
Overstepping due bounds (as of propriety or courtesy): taking liberties
Ví dụ Thực tế với 'Presumptuous'
-
"It would be presumptuous of me to comment on such matters."
"Sẽ thật là xấc xược nếu tôi bình luận về những vấn đề như vậy."
-
"I hope I won't be considered presumptuous if I offer some advice."
"Tôi hy vọng tôi sẽ không bị coi là xấc xược nếu tôi đưa ra một vài lời khuyên."
-
"It was presumptuous of him to think he could walk into such an important meeting without an invitation."
"Thật là xấc xược khi anh ta nghĩ rằng mình có thể bước vào một cuộc họp quan trọng như vậy mà không có lời mời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Presumptuous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: presumptuous
- Adverb: presumptuously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Presumptuous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'presumptuous' mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ thái độ hoặc hành vi vượt quá giới hạn của sự tôn trọng, lịch sự hoặc quyền hạn. Nó thường ám chỉ một người tự tin thái quá và không nhận thức được vị trí hoặc vai trò của mình trong một tình huống cụ thể. Khác với 'arrogant' (kiêu ngạo), 'presumptuous' nhấn mạnh vào việc tự ý làm điều gì đó mà không được phép hoặc không phù hợp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'of', nó thường diễn tả hành động hoặc lời nói xấc xược. Ví dụ: 'It was presumptuous of him to assume he knew more than the doctor.' (Anh ta thật xấc xược khi cho rằng mình biết nhiều hơn bác sĩ.). Khi đi với 'to', nó thường diễn tả sự xấc xược đối với một người hoặc một tổ chức. Ví dụ: 'It would be presumptuous of me to offer advice to someone with more experience.' (Tôi sẽ thật xấc xược nếu đưa ra lời khuyên cho ai đó có nhiều kinh nghiệm hơn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Presumptuous'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It would be presumptuous to assume that I know more than the experts.
|
Sẽ là quá tự phụ nếu cho rằng tôi biết nhiều hơn các chuyên gia. |
| Phủ định |
It is better not to be presumptuous and to ask for help when you need it.
|
Tốt hơn là không nên tự phụ và yêu cầu giúp đỡ khi bạn cần. |
| Nghi vấn |
Would it be presumptuous to offer my opinion on the matter?
|
Liệu có quá tự phụ khi đưa ra ý kiến của tôi về vấn đề này không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I didn't know him well, I would think he was presumptuous to offer advice so freely.
|
Nếu tôi không biết rõ về anh ấy, tôi sẽ nghĩ anh ấy quá tự phụ khi đưa ra lời khuyên một cách tự do như vậy. |
| Phủ định |
If she weren't so presumptuous, she wouldn't offend everyone she meets.
|
Nếu cô ấy không quá tự phụ, cô ấy đã không xúc phạm tất cả những người cô ấy gặp. |
| Nghi vấn |
Would it be presumptuous of me if I asked for a raise after only working here for a month?
|
Liệu có phải là quá tự phụ nếu tôi xin tăng lương chỉ sau khi làm việc ở đây một tháng không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His behavior was more presumptuous than I expected.
|
Hành vi của anh ta còn quá tự phụ hơn tôi mong đợi. |
| Phủ định |
She is not as presumptuous as her brother.
|
Cô ấy không tự phụ bằng anh trai của mình. |
| Nghi vấn |
Is he the most presumptuous person in the office?
|
Anh ấy có phải là người tự phụ nhất trong văn phòng không? |