presumed
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Presumed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được cho là đúng; được mặc nhiên công nhận cho đến khi được chứng minh là sai.
Definition (English Meaning)
Supposed to be true; taken for granted until proved otherwise.
Ví dụ Thực tế với 'Presumed'
-
"The presumed dead man reappeared five years later."
"Người đàn ông được cho là đã chết xuất hiện trở lại năm năm sau."
-
"The presumed cause of the fire was arson."
"Nguyên nhân được cho là của vụ cháy là đốt phá."
-
"The ship sank with all presumed dead."
"Con tàu đã chìm với tất cả những người được cho là đã chết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Presumed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: presume
- Adjective: presumed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Presumed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'presumed' thường được sử dụng để chỉ một điều gì đó được chấp nhận là đúng dựa trên bằng chứng gián tiếp hoặc giả định hợp lý, nhưng vẫn có thể bị bác bỏ nếu có bằng chứng mâu thuẫn. Nó mang ý nghĩa tạm thời và không chắc chắn tuyệt đối. So sánh với 'assumed', 'presumed' mang tính trang trọng và dựa trên một số căn cứ nhất định hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Presumed to be' được sử dụng để chỉ điều gì đó được tin hoặc chấp nhận là đúng. Ví dụ, 'He is presumed to be innocent until proven guilty.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Presumed'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The presumed culprit: he had a motive, opportunity, and no alibi.
|
Thủ phạm được cho là: anh ta có động cơ, cơ hội và không có chứng cứ ngoại phạm. |
| Phủ định |
The presumed benefits of the new policy: they are not as advantageous as initially believed, and some argue they may even be detrimental.
|
Những lợi ích được cho là của chính sách mới: chúng không có lợi như ban đầu người ta tin, và một số người cho rằng chúng thậm chí có thể gây bất lợi. |
| Nghi vấn |
The presumed location of the treasure: could it really be under the old oak tree, or is that just a legend?
|
Địa điểm được cho là của kho báu: liệu nó có thực sự nằm dưới gốc cây sồi già hay đó chỉ là một truyền thuyết? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a person is presumed innocent, they are treated that way until proven guilty.
|
Nếu một người được coi là vô tội, họ sẽ được đối xử như vậy cho đến khi bị chứng minh là có tội. |
| Phủ định |
If something is presumed true, it doesn't mean that you don't need to verify it.
|
Nếu một điều gì đó được cho là đúng, không có nghĩa là bạn không cần phải xác minh nó. |
| Nghi vấn |
If a package is presumed lost, do you immediately issue a refund?
|
Nếu một kiện hàng được cho là bị mất, bạn có lập tức hoàn tiền không? |