(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reputed
C1

reputed

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được cho là nổi tiếng (về một điều gì đó, nhưng chưa chắc chắn)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reputed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được cho là, được tin là (nhưng chưa chắc chắn đã được chứng minh).

Definition (English Meaning)

Generally believed to be or have done something.

Ví dụ Thực tế với 'Reputed'

  • "The restaurant is reputed to be one of the best in town."

    "Nhà hàng này được cho là một trong những nhà hàng tốt nhất trong thị trấn."

  • "The company is reputed for its innovative products."

    "Công ty này nổi tiếng với các sản phẩm sáng tạo của mình."

  • "He is a reputed scholar in the field of history."

    "Ông ấy là một học giả nổi tiếng trong lĩnh vực lịch sử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reputed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: reputed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

alleged(bị cáo buộc)
believed(được tin là)
supposed(cho là)

Trái nghĩa (Antonyms)

established(đã được chứng minh)
confirmed(được xác nhận)
proven(đã được chứng minh)

Từ liên quan (Related Words)

notorious(khét tiếng)
famous(nổi tiếng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Reputed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'reputed' thường được dùng để mô tả một cái gì đó hoặc ai đó được nhiều người biết đến hoặc tin tưởng vì một lý do cụ thể, mặc dù có thể không có bằng chứng xác thực. Nó mang sắc thái của sự đồn đại, danh tiếng hoặc lời truyền miệng. Khác với 'famous' (nổi tiếng) chỉ đơn giản là được nhiều người biết đến, 'reputed' ngụ ý một phẩm chất hoặc hành động cụ thể. So với 'alleged' (bị cáo buộc), 'reputed' ít mang tính pháp lý hơn và tập trung vào niềm tin phổ biến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to be

'reputed to be' được sử dụng để chỉ điều gì đó được cho là đúng sự thật hoặc có phẩm chất nhất định. Ví dụ: 'He is reputed to be a genius' (Người ta cho rằng anh ta là một thiên tài).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reputed'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The reputed chef carefully prepared the dish.
Vị đầu bếp nổi tiếng cẩn thận chuẩn bị món ăn.
Phủ định
The reputed gangster didn't openly display his wealth.
Tên gangster khét tiếng đã không phô trương sự giàu có của mình một cách công khai.
Nghi vấn
Did the reputed artist skillfully create that masterpiece?
Có phải người nghệ sĩ lừng danh đã khéo léo tạo ra kiệt tác đó không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, that's a reputed university; I've heard many great things about it.
Ồ, đó là một trường đại học danh tiếng; Tôi đã nghe rất nhiều điều tuyệt vời về nó.
Phủ định
Well, that's not a reputed restaurant; the reviews are terrible.
Chà, đó không phải là một nhà hàng có tiếng; các đánh giá rất tệ.
Nghi vấn
Oh, is that company reputed for its ethical practices?
Ồ, công ty đó có tiếng về các hoạt động đạo đức của mình không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The restaurant is reputed to have the best pizza in town.
Nhà hàng này nổi tiếng là có pizza ngon nhất thị trấn.
Phủ định
He is not reputed to be a reliable source of information.
Anh ta không được cho là một nguồn thông tin đáng tin cậy.
Nghi vấn
Is she reputed to be the next CEO of the company?
Cô ấy có được cho là sẽ trở thành CEO tiếp theo của công ty không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the reputed chef uses fresh ingredients, the dish will be exceptionally delicious.
Nếu đầu bếp nổi tiếng sử dụng nguyên liệu tươi, món ăn sẽ đặc biệt ngon.
Phủ định
If the university isn't reputed for its engineering program, students may not choose to apply there.
Nếu trường đại học không nổi tiếng về chương trình kỹ thuật, sinh viên có thể không chọn nộp đơn vào đó.
Nghi vấn
Will the company's stock price increase if its new CEO is reputed for his leadership skills?
Liệu giá cổ phiếu của công ty có tăng nếu CEO mới của công ty nổi tiếng về kỹ năng lãnh đạo của mình?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the restaurant had been reputed for its cleanliness, the health inspector would have given it a higher rating.
Nếu nhà hàng nổi tiếng về sự sạch sẽ, thanh tra y tế đã cho nó điểm cao hơn.
Phủ định
If the hotel had not been reputed to be haunted, fewer tourists would have visited it last Halloween.
Nếu khách sạn không nổi tiếng là bị ma ám, ít khách du lịch đã đến thăm nó vào Halloween năm ngoái hơn.
Nghi vấn
Would the company have been as successful if its CEO had not been reputed for his innovative ideas?
Công ty có thành công như vậy không nếu CEO của nó không nổi tiếng vì những ý tưởng đổi mới?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The restaurant used to be reputed for its excellent service.
Nhà hàng từng nổi tiếng về dịch vụ tuyệt vời của nó.
Phủ định
This neighborhood didn't use to be reputed as a safe area.
Khu phố này đã từng không nổi tiếng là một khu vực an toàn.
Nghi vấn
Did this hotel use to be reputed for its luxurious amenities?
Khách sạn này đã từng nổi tiếng về những tiện nghi sang trọng của nó phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)