(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ alleged
C1

alleged

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

bị cáo buộc được cho là
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alleged'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được cho là đúng nhưng chưa được chứng minh.

Definition (English Meaning)

Said to be true but not yet proven.

Ví dụ Thực tế với 'Alleged'

  • "The alleged victim refused to testify."

    "Nạn nhân bị cáo buộc từ chối làm chứng."

  • "He is the alleged leader of the gang."

    "Anh ta là thủ lĩnh bị cáo buộc của băng đảng."

  • "The alleged crime took place last night."

    "Vụ án bị cáo buộc xảy ra đêm qua."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Alleged'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

supposed(được cho là)
ostensible(có vẻ là)

Trái nghĩa (Antonyms)

proven(đã được chứng minh)
established(đã được xác lập)

Từ liên quan (Related Words)

accused(bị cáo buộc)
indictment(cáo trạng)
lawsuit(vụ kiện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Báo chí

Ghi chú Cách dùng 'Alleged'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'alleged' được sử dụng để chỉ một sự việc hoặc hành động mà ai đó bị cáo buộc đã thực hiện, nhưng chưa có bằng chứng xác thực hoặc chưa được chứng minh tại tòa án. Nó thường được sử dụng trong báo chí và các văn bản pháp lý để tránh đưa ra kết luận trước khi có phán quyết chính thức. Nó hàm ý sự hoài nghi và nhấn mạnh rằng thông tin chỉ là cáo buộc, không phải sự thật đã được xác nhận. So với 'suspected', 'alleged' mang tính trang trọng và thường liên quan đến các hành vi phạm tội nghiêm trọng hơn. 'Suspected' đơn giản chỉ là nghi ngờ, không nhất thiết phải có cáo buộc chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi 'alleged' theo sau bởi 'to', nó thường giới thiệu lý do hoặc bằng chứng cho cáo buộc. Ví dụ: 'The document is alleged to contain sensitive information.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Alleged'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the evidence is weak, the alleged crime remains unproven.
Nếu bằng chứng yếu, tội phạm bị cáo buộc vẫn chưa được chứng minh.
Phủ định
If someone alleges wrongdoing, it doesn't mean the accused is automatically guilty.
Nếu ai đó cáo buộc hành vi sai trái, điều đó không có nghĩa là người bị cáo buộc tự động có tội.
Nghi vấn
If the police allege criminal activity, do they immediately arrest the suspect?
Nếu cảnh sát cáo buộc hoạt động tội phạm, họ có bắt giữ nghi phạm ngay lập tức không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The alleged thief was seen running from the bank.
Tên trộm bị cáo buộc đã bị nhìn thấy chạy trốn khỏi ngân hàng.
Phủ định
What didn't the police allege about the suspect?
Cảnh sát đã không cáo buộc điều gì về nghi phạm?
Nghi vấn
Who allegedly committed the crime?
Ai bị cáo buộc đã gây ra tội ác?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will be alleging fraud in their upcoming press release.
Công ty sẽ cáo buộc gian lận trong thông cáo báo chí sắp tới của họ.
Phủ định
The news reporter won't be alleging any wrongdoing until they have concrete evidence.
Phóng viên tin tức sẽ không cáo buộc bất kỳ hành vi sai trái nào cho đến khi họ có bằng chứng cụ thể.
Nghi vấn
Will the prosecutor be alleging further crimes during the trial tomorrow?
Liệu công tố viên có cáo buộc thêm tội ác nào trong phiên tòa ngày mai không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the trial begins, the media will have been allegedly reporting on the scandal for six months.
Vào thời điểm phiên tòa bắt đầu, giới truyền thông được cho là sẽ đã đưa tin về vụ bê bối trong sáu tháng.
Phủ định
By next year, they won't have been alleging his involvement without any concrete evidence.
Đến năm sau, họ sẽ không còn cáo buộc sự liên quan của anh ta mà không có bất kỳ bằng chứng cụ thể nào.
Nghi vấn
Will the police have been alleging her guilt before the investigation is even complete?
Liệu cảnh sát có tiếp tục cáo buộc cô ta có tội trước khi cuộc điều tra hoàn thành không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The newspaper reported that the suspect had allegedly confessed to the crime before the police arrived.
Tờ báo đưa tin rằng nghi phạm được cho là đã thú nhận tội ác trước khi cảnh sát đến.
Phủ định
The company had not alleged any wrongdoing on his part before the audit revealed the discrepancies.
Công ty đã không cáo buộc bất kỳ hành vi sai trái nào về phía anh ta trước khi cuộc kiểm toán tiết lộ những điểm khác biệt.
Nghi vấn
Had the witness alleged seeing the defendant at the scene before the trial began?
Nhân chứng đã cáo buộc nhìn thấy bị cáo tại hiện trường trước khi phiên tòa bắt đầu chưa?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The alleged thief was seen near the jewelry store last night.
Tên trộm bị cáo buộc đã bị nhìn thấy gần cửa hàng trang sức tối qua.
Phủ định
He didn't allege that she stole the money.
Anh ấy đã không cáo buộc rằng cô ấy đã ăn cắp tiền.
Nghi vấn
Did the report allege any wrongdoing by the CEO?
Báo cáo có cáo buộc bất kỳ hành vi sai trái nào của CEO không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)