(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pricing scheme
B2

pricing scheme

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lược đồ giá hệ thống định giá kế hoạch định giá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pricing scheme'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống hoặc kế hoạch để xác định giá của một thứ gì đó.

Definition (English Meaning)

A system or plan for determining the price of something.

Ví dụ Thực tế với 'Pricing scheme'

  • "The company introduced a new pricing scheme to attract more customers."

    "Công ty đã giới thiệu một lược đồ giá mới để thu hút nhiều khách hàng hơn."

  • "The government implemented a pricing scheme for electricity."

    "Chính phủ đã triển khai một lược đồ giá cho điện."

  • "They offer a flexible pricing scheme based on usage."

    "Họ cung cấp một lược đồ giá linh hoạt dựa trên mức sử dụng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pricing scheme'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pricing scheme
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pricing strategy(chiến lược định giá)
pricing model(mô hình định giá)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

cost(chi phí)
value(giá trị)
discount(giảm giá)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Pricing scheme'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Pricing scheme” thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, thương mại, marketing để mô tả các chiến lược định giá sản phẩm hoặc dịch vụ. Nó bao gồm các yếu tố như chi phí, giá trị cảm nhận, cạnh tranh và mục tiêu lợi nhuận. Nó khác với “price” (giá) đơn thuần, vì “pricing scheme” bao hàm một phương pháp, một kế hoạch cụ thể để đưa ra mức giá đó. Các từ đồng nghĩa có thể bao gồm "pricing strategy", "pricing model", nhưng "scheme" mang sắc thái về cấu trúc và hệ thống hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in under

Ví dụ: *pricing scheme for* a product (lược đồ giá cho một sản phẩm), *pricing scheme in* a specific market (lược đồ giá ở một thị trường cụ thể), selling *under* a certain pricing scheme (bán theo một lược đồ giá cụ thể).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pricing scheme'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, their new pricing scheme really boosted sales!
Ồ, chương trình giá mới của họ thực sự đã thúc đẩy doanh số bán hàng!
Phủ định
Oh no, this pricing scheme doesn't seem fair to loyal customers!
Ôi không, chương trình giá này có vẻ không công bằng với những khách hàng trung thành!
Nghi vấn
Hey, is this new pricing scheme permanent, or just a promotion?
Này, chương trình giá mới này là vĩnh viễn hay chỉ là một chương trình khuyến mãi?
(Vị trí vocab_tab4_inline)