(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pricing strategy
B2

pricing strategy

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chiến lược định giá phương pháp định giá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pricing strategy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kế hoạch hoặc phương pháp được sử dụng để xác định giá của một sản phẩm hoặc dịch vụ.

Definition (English Meaning)

A plan or method used to determine the price of a product or service.

Ví dụ Thực tế với 'Pricing strategy'

  • "The company adopted a competitive pricing strategy to gain market share."

    "Công ty đã áp dụng một chiến lược định giá cạnh tranh để giành thị phần."

  • "Choosing the right pricing strategy can significantly impact a company's profitability."

    "Việc lựa chọn đúng chiến lược định giá có thể ảnh hưởng đáng kể đến lợi nhuận của công ty."

  • "Their pricing strategy is focused on attracting price-sensitive customers."

    "Chiến lược định giá của họ tập trung vào việc thu hút những khách hàng nhạy cảm về giá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pricing strategy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pricing strategy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Pricing strategy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chiến lược định giá là một tập hợp các nguyên tắc mà một doanh nghiệp sử dụng để xác định giá sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. Nó xem xét các phân khúc khách hàng, khả năng chi trả, điều kiện thị trường, hành động của đối thủ cạnh tranh và chi phí đầu vào. Các chiến lược định giá khác nhau bao gồm định giá cạnh tranh, định giá chi phí cộng thêm, định giá động, định giá thâm nhập và định giá hớt váng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

- 'in pricing strategy' chỉ một yếu tố, khía cạnh nằm trong chiến lược định giá. Ví dụ: 'Data analysis plays a crucial role in our pricing strategy.'
- 'for pricing strategy' chỉ mục đích của việc sử dụng chiến lược định giá. Ví dụ: 'We need to develop a new pricing strategy for the upcoming product launch.'
- 'of pricing strategy' dùng để chỉ đặc tính hoặc loại của chiến lược. Ví dụ: 'Implementation of a penetration pricing strategy requires careful planning.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pricing strategy'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Implementing a competitive pricing strategy is crucial for attracting customers.
Việc thực hiện một chiến lược định giá cạnh tranh là rất quan trọng để thu hút khách hàng.
Phủ định
The company avoids developing a new pricing strategy due to the associated risks.
Công ty tránh phát triển một chiến lược định giá mới vì những rủi ro liên quan.
Nghi vấn
Is analyzing the current pricing strategy necessary to improve profitability?
Việc phân tích chiến lược định giá hiện tại có cần thiết để cải thiện lợi nhuận không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company implemented a competitive pricing strategy to gain market share.
Công ty đã thực hiện một chiến lược định giá cạnh tranh để giành thị phần.
Phủ định
Seldom had the company adopted such a drastic pricing strategy.
Hiếm khi công ty áp dụng một chiến lược định giá quyết liệt như vậy.
Nghi vấn
Were a more aggressive pricing strategy implemented, would sales increase?
Nếu một chiến lược định giá tích cực hơn được thực hiện, liệu doanh số có tăng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)