determining
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Determining'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có ảnh hưởng quyết định đến bản chất hoặc kết quả của một cái gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'Determining'
-
"The determining factor was the cost."
"Yếu tố quyết định là chi phí."
-
"Her ambition was the determining factor in her success."
"Tham vọng của cô ấy là yếu tố quyết định trong thành công của cô ấy."
-
"Scientists are determining the effects of climate change."
"Các nhà khoa học đang xác định những tác động của biến đổi khí hậu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Determining'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: determine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Determining'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'determining' ở dạng tính từ nhấn mạnh vai trò quan trọng, mang tính quyết định của yếu tố nào đó trong việc tạo ra kết quả cuối cùng. Nó thường được sử dụng để mô tả một yếu tố then chốt, có tính chất quyết định và không thể thiếu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Determining of' thường được sử dụng để chỉ ra cái gì đó đang quyết định hoặc xác định bản chất của một cái khác. 'Determining on' ít phổ biến hơn và có thể chỉ sự tập trung hoặc quyết tâm vào việc gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Determining'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.