prick
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prick'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lỗ nhỏ được tạo ra bởi một vật sắc nhọn; một cú đâm hoặc chọc.
Definition (English Meaning)
A small hole made by a sharp object; a jab or puncture.
Ví dụ Thực tế với 'Prick'
-
"He felt a prick on his arm."
"Anh ta cảm thấy một vết châm trên cánh tay."
-
"The rose bush pricked her finger."
"Bụi hoa hồng làm trầy xước ngón tay cô ấy."
-
"His conscience pricked him."
"Lương tâm anh ta cắn rứt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prick'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: có
- Verb: có
- Adjective: không
- Adverb: không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prick'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa đen chỉ một lỗ nhỏ. Nghĩa bóng mang tính xúc phạm, chỉ một người khó chịu, kiêu ngạo hoặc ngu ngốc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prick'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I prick my finger whenever I sew buttons because I am clumsy.
|
Tôi thường xuyên làm ngón tay bị đâm khi may nút vì tôi vụng về. |
| Phủ định |
He didn't prick the balloon, although he held a needle.
|
Anh ấy đã không đâm thủng quả bóng bay, mặc dù anh ấy cầm một cái kim. |
| Nghi vấn |
Did she prick her skin while trying to open the package, even though she used scissors?
|
Cô ấy có làm xước da khi cố gắng mở gói hàng không, mặc dù cô ấy đã dùng kéo? |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bully, who would often prick others with his words, was eventually ostracized.
|
Kẻ bắt nạt, kẻ thường xuyên đâm chọc người khác bằng lời nói, cuối cùng đã bị tẩy chay. |
| Phủ định |
He is not the type of person who would prick someone's balloon, which is something I admire.
|
Anh ấy không phải là kiểu người sẽ phá hỏng niềm vui của người khác, điều mà tôi rất ngưỡng mộ. |
| Nghi vấn |
Is that the man who pricked your finger, which caused you to bleed?
|
Đó có phải là người đã làm bạn bị đâm vào ngón tay, khiến bạn bị chảy máu không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He pricked his finger on the thorn.
|
Anh ấy bị gai đâm vào ngón tay. |
| Phủ định |
She didn't prick the balloon with the needle.
|
Cô ấy đã không chọc thủng quả bóng bay bằng kim. |
| Nghi vấn |
Did you prick yourself?
|
Bạn có bị đâm vào người không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is going to prick his finger on the rose thorn.
|
Anh ấy sẽ bị gai hoa hồng đâm vào ngón tay. |
| Phủ định |
They are not going to prick the balloon with a needle.
|
Họ sẽ không chọc thủng quả bóng bằng kim đâu. |
| Nghi vấn |
Are you going to prick that pimple?
|
Bạn định nặn cái mụn đó à? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time he apologizes, she will have pricked his ego with her sharp wit.
|
Đến lúc anh ta xin lỗi, cô ấy đã làm tổn thương lòng tự trọng của anh ta bằng sự dí dỏm sắc sảo của mình. |
| Phủ định |
I won't have pricked my finger on that rose bush again after this experience.
|
Tôi sẽ không bao giờ để ngón tay bị gai của bụi hoa hồng đó đâm phải sau trải nghiệm này. |
| Nghi vấn |
Will he have pricked his conscience enough to finally confess the truth?
|
Liệu anh ta đã bị lương tâm cắn rứt đủ để cuối cùng thú nhận sự thật chưa? |