prim
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prim'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khó đăm đăm, trang trọng quá mức, tỏ ra đạo mạo một cách giả tạo; cảm thấy hoặc thể hiện sự không tán thành bất cứ điều gì bị coi là không đúng đắn.
Definition (English Meaning)
Stiffly formal and respectable; feeling or showing disapproval of anything regarded as improper.
Ví dụ Thực tế với 'Prim'
-
"Her prim disapproval was evident in her pursed lips."
"Sự không tán thành một cách khó đăm đăm của cô ấy thể hiện rõ qua đôi môi mím chặt."
-
"She gave a prim little smile."
"Cô ấy nở một nụ cười nhỏ, khó đăm đăm."
-
"The teacher was a prim and proper woman."
"Cô giáo là một người phụ nữ trang trọng và khó đăm đăm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prim'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: prim
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prim'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'prim' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự giả tạo và thái quá trong việc thể hiện sự đúng đắn, đạo đức. Nó khác với 'proper' (đúng đắn, phù hợp) ở chỗ 'proper' mang tính trung lập và thể hiện sự tuân thủ các quy tắc xã hội một cách tự nhiên, trong khi 'prim' thể hiện sự gò bó, cứng nhắc và có phần phán xét. So sánh với 'prudish' (làm bộ đoan trang, quá khắt khe về tình dục), 'prim' tập trung vào sự trang trọng và hình thức, còn 'prudish' tập trung vào sự e ngại và khắt khe về mặt tình dục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prim'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She thought herself too prim to join the others in their playful antics.
|
Cô ấy nghĩ bản thân quá nghiêm trang để tham gia vào những trò hề vui nhộn của những người khác. |
| Phủ định |
They are not prim, and enjoy expressing their opinions freely.
|
Họ không hề nghiêm trang và thích bày tỏ ý kiến của mình một cách tự do. |
| Nghi vấn |
Is he too prim to loosen up and have some fun?
|
Anh ấy có quá nghiêm trang để thư giãn và vui vẻ một chút không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a person is prim, they often avoid expressing strong emotions.
|
Nếu một người đoan trang, họ thường tránh thể hiện những cảm xúc mạnh mẽ. |
| Phủ định |
When a character is prim, they don't usually engage in scandalous behavior.
|
Khi một nhân vật đoan trang, họ thường không tham gia vào những hành vi bê bối. |
| Nghi vấn |
If someone is prim, do they typically approve of public displays of affection?
|
Nếu ai đó đoan trang, họ có thường chấp nhận những biểu hiện tình cảm công khai không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she thought her neighbor was prim.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy nghĩ hàng xóm của cô ấy là người kiểu cách. |
| Phủ định |
He told me that he didn't consider her to be prim.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không coi cô ấy là người kiểu cách. |
| Nghi vấn |
She asked if they thought the new teacher was prim.
|
Cô ấy hỏi liệu họ có nghĩ giáo viên mới là người kiểu cách không. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is prim and proper.
|
Cô ấy đoan trang và đúng mực. |
| Phủ định |
Is she not prim in her manners?
|
Cô ấy không đoan trang trong cách cư xử của mình sao? |
| Nghi vấn |
Are they prim?
|
Họ có kiểu cách không? |