(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ strait-laced
C1

strait-laced

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

khắt khe về đạo đức bảo thủ cứng nhắc gia trưởng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strait-laced'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hoặc thể hiện thái độ đạo đức rất nghiêm khắc; khắt khe về mặt đạo đức; bảo thủ.

Definition (English Meaning)

Having or showing very strict moral attitudes.

Ví dụ Thực tế với 'Strait-laced'

  • "Her strait-laced upbringing made it difficult for her to adjust to the more liberal attitudes of her college friends."

    "Sự giáo dục nghiêm khắc từ nhỏ khiến cô ấy khó hòa nhập với thái độ phóng khoáng hơn của bạn bè đại học."

  • "The town was known for its strait-laced community and strict social rules."

    "Thị trấn này nổi tiếng với cộng đồng khắt khe về mặt đạo đức và các quy tắc xã hội nghiêm ngặt."

  • "He found her strait-laced attitude to be rather stifling."

    "Anh ấy thấy thái độ khắt khe của cô ấy khá ngột ngạt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Strait-laced'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: strait-laced
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

moral(đạo đức)
ethical(thuộc về đạo đức)
values(giá trị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Strait-laced'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'strait-laced' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự cứng nhắc, thiếu linh hoạt và đôi khi là giả tạo trong các chuẩn mực đạo đức. Nó thường được dùng để mô tả những người quá coi trọng hình thức, tuân thủ các quy tắc một cách máy móc mà không quan tâm đến hoàn cảnh cụ thể. Khác với 'moral' (đạo đức) mang nghĩa chung về sự đúng đắn, 'strait-laced' nhấn mạnh sự nghiêm khắc và đôi khi là hà khắc trong việc áp dụng các nguyên tắc đạo đức. Cần phân biệt với 'conservative' (bảo thủ), mặc dù có điểm chung về việc duy trì các giá trị truyền thống, 'conservative' có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả quan điểm chính trị và xã hội, trong khi 'strait-laced' tập trung vào đạo đức cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Strait-laced'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, her strait-laced attitude is quite surprising in this modern age.
Ồ, thái độ cứng nhắc của cô ấy khá đáng ngạc nhiên trong thời đại hiện nay.
Phủ định
Good heavens, he isn't as strait-laced as I initially thought!
Lạy chúa, anh ấy không cứng nhắc như tôi nghĩ ban đầu!
Nghi vấn
Oh my, is her family truly that strait-laced?
Ôi trời ơi, gia đình cô ấy thực sự quá khắt khe đến vậy sao?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be judging the dance competition, but I doubt she'll be acting too strait-laced.
Cô ấy sẽ chấm thi cuộc thi nhảy, nhưng tôi nghi ngờ cô ấy sẽ quá nghiêm khắc.
Phủ định
The new manager won't be being so strait-laced after he understands the team dynamics.
Người quản lý mới sẽ không còn quá khắt khe sau khi anh ấy hiểu được động lực của nhóm.
Nghi vấn
Will he be perceived as being too strait-laced if he enforces all the rules?
Liệu anh ấy có bị coi là quá khắt khe nếu anh ấy thực thi tất cả các quy tắc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)