strait-laced
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strait-laced'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hoặc thể hiện thái độ đạo đức rất nghiêm khắc; khắt khe về mặt đạo đức; bảo thủ.
Definition (English Meaning)
Having or showing very strict moral attitudes.
Ví dụ Thực tế với 'Strait-laced'
-
"Her strait-laced upbringing made it difficult for her to adjust to the more liberal attitudes of her college friends."
"Sự giáo dục nghiêm khắc từ nhỏ khiến cô ấy khó hòa nhập với thái độ phóng khoáng hơn của bạn bè đại học."
-
"The town was known for its strait-laced community and strict social rules."
"Thị trấn này nổi tiếng với cộng đồng khắt khe về mặt đạo đức và các quy tắc xã hội nghiêm ngặt."
-
"He found her strait-laced attitude to be rather stifling."
"Anh ấy thấy thái độ khắt khe của cô ấy khá ngột ngạt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Strait-laced'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: strait-laced
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Strait-laced'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'strait-laced' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự cứng nhắc, thiếu linh hoạt và đôi khi là giả tạo trong các chuẩn mực đạo đức. Nó thường được dùng để mô tả những người quá coi trọng hình thức, tuân thủ các quy tắc một cách máy móc mà không quan tâm đến hoàn cảnh cụ thể. Khác với 'moral' (đạo đức) mang nghĩa chung về sự đúng đắn, 'strait-laced' nhấn mạnh sự nghiêm khắc và đôi khi là hà khắc trong việc áp dụng các nguyên tắc đạo đức. Cần phân biệt với 'conservative' (bảo thủ), mặc dù có điểm chung về việc duy trì các giá trị truyền thống, 'conservative' có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả quan điểm chính trị và xã hội, trong khi 'strait-laced' tập trung vào đạo đức cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Strait-laced'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, her strait-laced attitude is quite surprising in this modern age.
|
Ồ, thái độ cứng nhắc của cô ấy khá đáng ngạc nhiên trong thời đại hiện nay. |
| Phủ định |
Good heavens, he isn't as strait-laced as I initially thought!
|
Lạy chúa, anh ấy không cứng nhắc như tôi nghĩ ban đầu! |
| Nghi vấn |
Oh my, is her family truly that strait-laced?
|
Ôi trời ơi, gia đình cô ấy thực sự quá khắt khe đến vậy sao? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be judging the dance competition, but I doubt she'll be acting too strait-laced.
|
Cô ấy sẽ chấm thi cuộc thi nhảy, nhưng tôi nghi ngờ cô ấy sẽ quá nghiêm khắc. |
| Phủ định |
The new manager won't be being so strait-laced after he understands the team dynamics.
|
Người quản lý mới sẽ không còn quá khắt khe sau khi anh ấy hiểu được động lực của nhóm. |
| Nghi vấn |
Will he be perceived as being too strait-laced if he enforces all the rules?
|
Liệu anh ấy có bị coi là quá khắt khe nếu anh ấy thực thi tất cả các quy tắc không? |