(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prudish
C1

prudish

adjective

Nghĩa tiếng Việt

khắt khe làm bộ đạo đức giả bộ đoan trang kín đáo quá mức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prudish'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khắt khe, làm ra vẻ quá đạo đức, đặc biệt là về các vấn đề liên quan đến tình dục hoặc sự trần trụi; quá quan tâm đến sự đúng đắn về mặt giới tính.

Definition (English Meaning)

Having or revealing a tendency to be easily shocked by matters relating to sex or nudity; excessively concerned with sexual propriety.

Ví dụ Thực tế với 'Prudish'

  • "She was considered prudish because she refused to watch movies with any sexual content."

    "Cô ấy bị coi là quá khắt khe vì cô ấy từ chối xem những bộ phim có bất kỳ nội dung tình dục nào."

  • "The prudish society frowned upon public displays of affection."

    "Xã hội khắt khe không hài lòng với những biểu hiện tình cảm nơi công cộng."

  • "Her prudish upbringing made it difficult for her to discuss sex openly."

    "Sự giáo dục quá khắt khe khiến cô ấy khó có thể thảo luận về tình dục một cách cởi mở."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prudish'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: prudish
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

liberal(thoáng, tự do)
permissive(dễ dãi, cho phép)
open-minded(cởi mở)

Từ liên quan (Related Words)

moralistic(đạo đức giả, ra vẻ đạo đức)
Victorian(thuộc thời Victoria (thường ám chỉ sự bảo thủ))

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Prudish'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'prudish' mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự khắt khe, giả tạo, và đôi khi là thiếu hiểu biết hoặc sợ hãi về tình dục. Nó khác với 'modest' (khiêm tốn) vốn mang ý nghĩa tích cực hơn về sự giữ gìn và kín đáo. 'Prudish' thường được dùng để phê phán những người phản ứng thái quá hoặc cấm đoán một cách vô lý những điều tự nhiên và bình thường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prudish'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is prudish about showing affection in public.
Cô ấy quá khắt khe trong việc thể hiện tình cảm ở nơi công cộng.
Phủ định
They are not prudish when it comes to discussing controversial topics.
Họ không hề khắt khe khi nói về những chủ đề gây tranh cãi.
Nghi vấn
Is he being prudish, or is he genuinely concerned about the children?
Anh ta đang tỏ ra quá khắt khe, hay anh ta thực sự lo lắng cho bọn trẻ?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time her grandchildren are old enough to date, she will have been acting prudish about displays of affection for decades.
Đến khi các cháu của cô ấy đủ tuổi hẹn hò, cô ấy sẽ tỏ ra khắt khe về những biểu hiện tình cảm trong nhiều thập kỷ.
Phủ định
He won't have been seeming so prudish if he hadn't grown up in such a sheltered environment.
Anh ấy sẽ không có vẻ quá khắt khe nếu anh ấy không lớn lên trong một môi trường quá khép kín.
Nghi vấn
Will she have been appearing prudish to her new colleagues before they get to know her better?
Liệu cô ấy sẽ tỏ ra khắt khe với các đồng nghiệp mới trước khi họ hiểu rõ hơn về cô ấy?
(Vị trí vocab_tab4_inline)