prudish
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prudish'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khắt khe, làm ra vẻ quá đạo đức, đặc biệt là về các vấn đề liên quan đến tình dục hoặc sự trần trụi; quá quan tâm đến sự đúng đắn về mặt giới tính.
Definition (English Meaning)
Having or revealing a tendency to be easily shocked by matters relating to sex or nudity; excessively concerned with sexual propriety.
Ví dụ Thực tế với 'Prudish'
-
"She was considered prudish because she refused to watch movies with any sexual content."
"Cô ấy bị coi là quá khắt khe vì cô ấy từ chối xem những bộ phim có bất kỳ nội dung tình dục nào."
-
"The prudish society frowned upon public displays of affection."
"Xã hội khắt khe không hài lòng với những biểu hiện tình cảm nơi công cộng."
-
"Her prudish upbringing made it difficult for her to discuss sex openly."
"Sự giáo dục quá khắt khe khiến cô ấy khó có thể thảo luận về tình dục một cách cởi mở."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prudish'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: prudish
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prudish'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'prudish' mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự khắt khe, giả tạo, và đôi khi là thiếu hiểu biết hoặc sợ hãi về tình dục. Nó khác với 'modest' (khiêm tốn) vốn mang ý nghĩa tích cực hơn về sự giữ gìn và kín đáo. 'Prudish' thường được dùng để phê phán những người phản ứng thái quá hoặc cấm đoán một cách vô lý những điều tự nhiên và bình thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prudish'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is prudish about showing affection in public.
|
Cô ấy quá khắt khe trong việc thể hiện tình cảm ở nơi công cộng. |
| Phủ định |
They are not prudish when it comes to discussing controversial topics.
|
Họ không hề khắt khe khi nói về những chủ đề gây tranh cãi. |
| Nghi vấn |
Is he being prudish, or is he genuinely concerned about the children?
|
Anh ta đang tỏ ra quá khắt khe, hay anh ta thực sự lo lắng cho bọn trẻ? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time her grandchildren are old enough to date, she will have been acting prudish about displays of affection for decades.
|
Đến khi các cháu của cô ấy đủ tuổi hẹn hò, cô ấy sẽ tỏ ra khắt khe về những biểu hiện tình cảm trong nhiều thập kỷ. |
| Phủ định |
He won't have been seeming so prudish if he hadn't grown up in such a sheltered environment.
|
Anh ấy sẽ không có vẻ quá khắt khe nếu anh ấy không lớn lên trong một môi trường quá khép kín. |
| Nghi vấn |
Will she have been appearing prudish to her new colleagues before they get to know her better?
|
Liệu cô ấy sẽ tỏ ra khắt khe với các đồng nghiệp mới trước khi họ hiểu rõ hơn về cô ấy? |