prime time
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prime time'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giờ vàng, thời gian cao điểm khi số lượng lớn nhất người xem truyền hình hoặc nghe đài.
Definition (English Meaning)
The time when the largest number of people are watching television or listening to the radio.
Ví dụ Thực tế với 'Prime time'
-
"The show airs in prime time."
"Chương trình được phát sóng vào giờ vàng."
-
"Advertising rates are higher during prime time."
"Giá quảng cáo cao hơn trong giờ vàng."
-
"The network hopes to attract a larger audience during prime time."
"Đài truyền hình hy vọng sẽ thu hút được lượng khán giả lớn hơn trong giờ vàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prime time'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: prime time
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prime time'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ khung giờ có lượng người xem/nghe đài lớn nhất, thường là buổi tối. Khác với 'peak hours' dùng chung cho nhiều lĩnh vực, 'prime time' đặc trưng cho truyền thông và giải trí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In prime time' được dùng để chỉ việc một chương trình được phát sóng trong khung giờ vàng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prime time'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.